(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotionally
B2

emotionally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về mặt cảm xúc một cách cảm tính đầy cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotionally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến cảm xúc; theo một cách đầy cảm xúc.

Definition (English Meaning)

With regard to emotions; in an emotional manner.

Ví dụ Thực tế với 'Emotionally'

  • "She was emotionally exhausted after the long day."

    "Cô ấy kiệt sức về mặt cảm xúc sau một ngày dài."

  • "He is emotionally attached to his car."

    "Anh ấy gắn bó về mặt cảm xúc với chiếc xe của mình."

  • "The situation was handled emotionally, not logically."

    "Tình huống được giải quyết theo cảm tính, không phải theo lý trí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotionally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: emotionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

emotion(cảm xúc)
feeling(cảm giác)
affect(ảnh hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Emotionally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'emotionally' thường được sử dụng để mô tả cách một người cảm nhận, phản ứng hoặc bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. Nó nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc của một hành động, trạng thái hoặc tình huống. Nó có thể mang sắc thái tích cực (ví dụ: 'emotionally supportive') hoặc tiêu cực (ví dụ: 'emotionally drained').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Khi sử dụng 'emotionally by', nó thường ám chỉ việc bị ảnh hưởng, tác động bởi một điều gì đó về mặt cảm xúc. Ví dụ: 'She was emotionally affected by the movie.'
Khi sử dụng 'emotionally with', nó thường ám chỉ sự đồng cảm hoặc kết nối về mặt cảm xúc với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'He connected emotionally with the character in the book.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotionally'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She reacted emotionally when she heard the news, although she usually remains calm.
Cô ấy đã phản ứng đầy cảm xúc khi nghe tin, mặc dù cô ấy thường giữ bình tĩnh.
Phủ định
Even though he was deeply affected by the film, he didn't react emotionally.
Mặc dù anh ấy bị bộ phim ảnh hưởng sâu sắc, nhưng anh ấy đã không phản ứng một cách xúc động.
Nghi vấn
Did she respond emotionally because she truly cared, or was it just an act?
Cô ấy đã phản ứng đầy cảm xúc vì cô ấy thực sự quan tâm, hay đó chỉ là một màn kịch?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has emotionally recovered from the accident.
Cô ấy đã hồi phục về mặt cảm xúc sau vụ tai nạn.
Phủ định
They haven't emotionally connected with each other yet.
Họ vẫn chưa kết nối với nhau về mặt cảm xúc.
Nghi vấn
Has he emotionally matured since last year?
Anh ấy đã trưởng thành hơn về mặt cảm xúc kể từ năm ngoái chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)