emotionally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotionally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến cảm xúc; theo một cách đầy cảm xúc.
Ví dụ Thực tế với 'Emotionally'
-
"She was emotionally exhausted after the long day."
"Cô ấy kiệt sức về mặt cảm xúc sau một ngày dài."
-
"He is emotionally attached to his car."
"Anh ấy gắn bó về mặt cảm xúc với chiếc xe của mình."
-
"The situation was handled emotionally, not logically."
"Tình huống được giải quyết theo cảm tính, không phải theo lý trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotionally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: emotionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotionally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emotionally' thường được sử dụng để mô tả cách một người cảm nhận, phản ứng hoặc bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. Nó nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc của một hành động, trạng thái hoặc tình huống. Nó có thể mang sắc thái tích cực (ví dụ: 'emotionally supportive') hoặc tiêu cực (ví dụ: 'emotionally drained').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'emotionally by', nó thường ám chỉ việc bị ảnh hưởng, tác động bởi một điều gì đó về mặt cảm xúc. Ví dụ: 'She was emotionally affected by the movie.'
Khi sử dụng 'emotionally with', nó thường ám chỉ sự đồng cảm hoặc kết nối về mặt cảm xúc với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'He connected emotionally with the character in the book.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotionally'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She reacted emotionally when she heard the news, although she usually remains calm.
|
Cô ấy đã phản ứng đầy cảm xúc khi nghe tin, mặc dù cô ấy thường giữ bình tĩnh. |
| Phủ định |
Even though he was deeply affected by the film, he didn't react emotionally.
|
Mặc dù anh ấy bị bộ phim ảnh hưởng sâu sắc, nhưng anh ấy đã không phản ứng một cách xúc động. |
| Nghi vấn |
Did she respond emotionally because she truly cared, or was it just an act?
|
Cô ấy đã phản ứng đầy cảm xúc vì cô ấy thực sự quan tâm, hay đó chỉ là một màn kịch? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has emotionally recovered from the accident.
|
Cô ấy đã hồi phục về mặt cảm xúc sau vụ tai nạn. |
| Phủ định |
They haven't emotionally connected with each other yet.
|
Họ vẫn chưa kết nối với nhau về mặt cảm xúc. |
| Nghi vấn |
Has he emotionally matured since last year?
|
Anh ấy đã trưởng thành hơn về mặt cảm xúc kể từ năm ngoái chưa? |