emphatic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emphatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhấn mạnh, mạnh mẽ, dứt khoát và rõ ràng trong cách thể hiện.
Definition (English Meaning)
Expressing something forcibly and clearly.
Ví dụ Thực tế với 'Emphatic'
-
"She was emphatic that they should leave immediately."
"Cô ấy nhấn mạnh rằng họ nên rời đi ngay lập tức."
-
"He was emphatic in his denial of the charges."
"Anh ấy mạnh mẽ phủ nhận những cáo buộc."
-
"The doctor was emphatic that she needed to rest."
"Bác sĩ nhấn mạnh rằng cô ấy cần nghỉ ngơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emphatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: emphatic
- Adverb: emphatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emphatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emphatic' thường được dùng để mô tả cách một người thể hiện cảm xúc, ý kiến hoặc yêu cầu một cách mạnh mẽ, không để lại nghi ngờ. Nó khác với 'strong' (mạnh) ở chỗ 'emphatic' tập trung vào sự rõ ràng và dứt khoát trong biểu đạt hơn là chỉ sức mạnh đơn thuần. So sánh với 'forceful', 'emphatic' mang ý nghĩa thuyết phục hơn là áp đặt. Nó thể hiện một sự chắc chắn và kiên quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'emphatic' đi với 'about', nó thường mô tả sự chắc chắn, kiên quyết về một điều gì đó. Ví dụ: 'She was emphatic about her decision.' (Cô ấy rất kiên quyết về quyết định của mình). Khi đi với 'on', nó nhấn mạnh điều gì đó được trình bày rõ ràng. Ví dụ: 'The speaker was emphatic on the need for change.' (Diễn giả nhấn mạnh về sự cần thiết phải thay đổi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emphatic'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She emphatically denied the allegations.
|
Cô ấy đã dứt khoát phủ nhận những cáo buộc. |
| Phủ định |
He didn't emphatically state his opinion.
|
Anh ấy đã không bày tỏ ý kiến của mình một cách dứt khoát. |
| Nghi vấn |
Did they emphatically support the proposal?
|
Họ có nhiệt tình ủng hộ đề xuất không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She emphatically denied the allegations.
|
Cô ấy đã dứt khoát phủ nhận những cáo buộc. |
| Phủ định |
He didn't offer an emphatic apology.
|
Anh ấy đã không đưa ra một lời xin lỗi dứt khoát. |
| Nghi vấn |
Did she make an emphatic statement about the new policy?
|
Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố mạnh mẽ về chính sách mới chưa? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was speaking emphatically about the importance of environmental protection.
|
Cô ấy đang nói một cách nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. |
| Phủ định |
He wasn't being emphatic enough when he presented his ideas.
|
Anh ấy đã không đủ nhấn mạnh khi trình bày ý tưởng của mình. |
| Nghi vấn |
Were they being emphatic about the deadline when they sent the email?
|
Có phải họ đã nhấn mạnh về thời hạn khi gửi email không? |