(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emphatic
C1

emphatic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mạnh mẽ dứt khoát kiên quyết nhấn mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emphatic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhấn mạnh, mạnh mẽ, dứt khoát và rõ ràng trong cách thể hiện.

Definition (English Meaning)

Expressing something forcibly and clearly.

Ví dụ Thực tế với 'Emphatic'

  • "She was emphatic that they should leave immediately."

    "Cô ấy nhấn mạnh rằng họ nên rời đi ngay lập tức."

  • "He was emphatic in his denial of the charges."

    "Anh ấy mạnh mẽ phủ nhận những cáo buộc."

  • "The doctor was emphatic that she needed to rest."

    "Bác sĩ nhấn mạnh rằng cô ấy cần nghỉ ngơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emphatic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forceful(mạnh mẽ, có sức thuyết phục)
assertive(quyết đoán, quả quyết)
insistent(khăng khăng, nhất định)
vehement(kịch liệt, dữ dội)

Trái nghĩa (Antonyms)

hesitant(do dự, ngập ngừng)
tentative(thăm dò, không chắc chắn)
mild(nhẹ nhàng, ôn hòa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Emphatic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'emphatic' thường được dùng để mô tả cách một người thể hiện cảm xúc, ý kiến hoặc yêu cầu một cách mạnh mẽ, không để lại nghi ngờ. Nó khác với 'strong' (mạnh) ở chỗ 'emphatic' tập trung vào sự rõ ràng và dứt khoát trong biểu đạt hơn là chỉ sức mạnh đơn thuần. So sánh với 'forceful', 'emphatic' mang ý nghĩa thuyết phục hơn là áp đặt. Nó thể hiện một sự chắc chắn và kiên quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Khi 'emphatic' đi với 'about', nó thường mô tả sự chắc chắn, kiên quyết về một điều gì đó. Ví dụ: 'She was emphatic about her decision.' (Cô ấy rất kiên quyết về quyết định của mình). Khi đi với 'on', nó nhấn mạnh điều gì đó được trình bày rõ ràng. Ví dụ: 'The speaker was emphatic on the need for change.' (Diễn giả nhấn mạnh về sự cần thiết phải thay đổi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emphatic'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She emphatically denied the allegations.
Cô ấy đã dứt khoát phủ nhận những cáo buộc.
Phủ định
He didn't emphatically state his opinion.
Anh ấy đã không bày tỏ ý kiến của mình một cách dứt khoát.
Nghi vấn
Did they emphatically support the proposal?
Họ có nhiệt tình ủng hộ đề xuất không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She emphatically denied the allegations.
Cô ấy đã dứt khoát phủ nhận những cáo buộc.
Phủ định
He didn't offer an emphatic apology.
Anh ấy đã không đưa ra một lời xin lỗi dứt khoát.
Nghi vấn
Did she make an emphatic statement about the new policy?
Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố mạnh mẽ về chính sách mới chưa?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was speaking emphatically about the importance of environmental protection.
Cô ấy đang nói một cách nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
Phủ định
He wasn't being emphatic enough when he presented his ideas.
Anh ấy đã không đủ nhấn mạnh khi trình bày ý tưởng của mình.
Nghi vấn
Were they being emphatic about the deadline when they sent the email?
Có phải họ đã nhấn mạnh về thời hạn khi gửi email không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)