categorical
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Categorical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyệt đối, dứt khoát, không điều kiện; thuộc về phân loại.
Definition (English Meaning)
Unconditionally definite or explicit.
Ví dụ Thực tế với 'Categorical'
-
"She gave a categorical denial of the accusations."
"Cô ấy đã đưa ra một lời phủ nhận dứt khoát về những cáo buộc."
-
"The teacher made a categorical statement about the importance of homework."
"Giáo viên đã đưa ra một tuyên bố dứt khoát về tầm quan trọng của bài tập về nhà."
-
"The study used categorical data to analyze consumer preferences."
"Nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu phân loại để phân tích sở thích của người tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Categorical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: categorical
- Adverb: categorically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Categorical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'categorical' thường được dùng để diễn tả một sự khẳng định, bác bỏ, hoặc một tuyên bố nào đó là hoàn toàn rõ ràng, không có sự mơ hồ hoặc ngoại lệ. Nó nhấn mạnh tính chất chắc chắn và không thể tranh cãi của điều được đề cập. Trong lĩnh vực logic và toán học, nó liên quan đến sự phân loại và các phạm trù riêng biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': thường đi kèm với việc chỉ rõ phạm vi hoặc lĩnh vực áp dụng của tính chất 'categorical'. Ví dụ: 'categorical in their approach'. 'about': thể hiện sự liên quan hoặc chủ đề mà tính chất 'categorical' đang đề cập đến. Ví dụ: 'categorical about their beliefs'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Categorical'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the evidence was categorical made the conviction certain.
|
Việc bằng chứng mang tính phân loại rõ ràng đã làm cho việc kết tội trở nên chắc chắn. |
| Phủ định |
Whether the answer is categorically wrong is still under consideration.
|
Việc câu trả lời có hoàn toàn sai hay không vẫn đang được xem xét. |
| Nghi vấn |
Why the rejection was so categorically stated remains a mystery.
|
Tại sao sự từ chối lại được tuyên bố dứt khoát như vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They made a categorical statement about their commitment to the project.
|
Họ đã đưa ra một tuyên bố dứt khoát về cam kết của họ đối với dự án. |
| Phủ định |
None of their claims were categorical; they were all conditional.
|
Không có tuyên bố nào của họ là dứt khoát; tất cả đều có điều kiện. |
| Nghi vấn |
Was her denial categorical, or was there room for negotiation?
|
Lời từ chối của cô ấy có dứt khoát không, hay có chỗ cho đàm phán? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence hadn't been so categorical, the jury would be less convinced now.
|
Nếu bằng chứng không quá rõ ràng, bồi thẩm đoàn sẽ ít bị thuyết phục hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't spoken so categorically, she wouldn't be doubting his intentions now.
|
Nếu anh ta không nói một cách dứt khoát như vậy, cô ấy sẽ không nghi ngờ ý định của anh ta bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had presented a more categorical argument, would the judge be ruling in their favor now?
|
Nếu họ đưa ra một lập luận rõ ràng hơn, liệu thẩm phán có phán quyết có lợi cho họ bây giờ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence presented was categorical, leaving no room for doubt.
|
Bằng chứng được đưa ra là rõ ràng, không để lại nghi ngờ gì. |
| Phủ định |
Her denial was not categorical; she seemed hesitant.
|
Sự phủ nhận của cô ấy không hoàn toàn dứt khoát; cô ấy có vẻ do dự. |
| Nghi vấn |
Is this a categorical imperative, or is there room for interpretation?
|
Đây có phải là một mệnh lệnh tuyệt đối, hay có chỗ cho sự diễn giải? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concluded, the evidence had categorically proven his innocence.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, bằng chứng đã chứng minh một cách dứt khoát sự vô tội của anh ta. |
| Phủ định |
She had not categorically denied the allegations before her lawyer advised her to remain silent.
|
Cô ấy đã không phủ nhận dứt khoát những cáo buộc trước khi luật sư khuyên cô ấy giữ im lặng. |
| Nghi vấn |
Had they categorically stated their position on the matter before the meeting began?
|
Họ đã tuyên bố dứt khoát quan điểm của mình về vấn đề này trước khi cuộc họp bắt đầu chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rules are categorical in this game.
|
Luật lệ là dứt khoát trong trò chơi này. |
| Phủ định |
He does not categorically deny the accusations.
|
Anh ấy không phủ nhận hoàn toàn những lời buộc tội. |
| Nghi vấn |
Is her decision categorical?
|
Quyết định của cô ấy có dứt khoát không? |