(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emphatically
C1

emphatically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách mạnh mẽ một cách dứt khoát nhấn mạnh kiên quyết rõ ràng kịch liệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emphatically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mạnh mẽ, dứt khoát; với sự nhấn mạnh.

Definition (English Meaning)

In a forceful or definite way; with emphasis.

Ví dụ Thực tế với 'Emphatically'

  • "She emphatically denied the allegations."

    "Cô ấy đã dứt khoát phủ nhận những cáo buộc."

  • "He emphatically stated his opposition to the plan."

    "Anh ấy đã mạnh mẽ tuyên bố phản đối kế hoạch."

  • "The evidence emphatically proves his innocence."

    "Bằng chứng chứng minh một cách dứt khoát sự vô tội của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emphatically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: emphatic
  • Adverb: emphatically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

weakly(yếu ớt)
hesitantly(do dự)
tentatively(ngập ngừng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Emphatically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'emphatically' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện với sự quyết đoán và rõ ràng, thường để thể hiện một quan điểm mạnh mẽ hoặc sự bác bỏ dứt khoát. Nó mạnh hơn so với các trạng từ chỉ mức độ như 'strongly' hoặc 'firmly' vì nó bao hàm cả sự dứt khoát và không cho phép sự nghi ngờ. Cần phân biệt với 'expressly', có nghĩa là 'một cách rõ ràng và trực tiếp', thường liên quan đến việc nói hoặc viết rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emphatically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)