factual evidence
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Factual evidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin, bằng chứng chứng minh điều gì đó là sự thật hoặc có giá trị pháp lý.
Definition (English Meaning)
Information that proves something is true or valid.
Ví dụ Thực tế với 'Factual evidence'
-
"The prosecution presented factual evidence to support their case."
"Bên công tố đã trình bày bằng chứng thực tế để ủng hộ vụ án của họ."
-
"The report is based on factual evidence."
"Báo cáo này dựa trên bằng chứng thực tế."
-
"We need more factual evidence before we can draw any conclusions."
"Chúng ta cần thêm bằng chứng thực tế trước khi có thể đưa ra bất kỳ kết luận nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Factual evidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: factual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Factual evidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Factual evidence" chỉ bằng chứng dựa trên sự kiện có thật, có thể kiểm chứng được. Nó khác với "circumstantial evidence" (chứng cứ gián tiếp) dựa trên suy luận từ các sự kiện liên quan. Nó cũng khác với "anecdotal evidence" (chứng cứ giai thoại) chỉ dựa trên kinh nghiệm cá nhân và không có giá trị chứng minh khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Evidence of": bằng chứng về điều gì đó. Ví dụ: Evidence of climate change (Bằng chứng về biến đổi khí hậu). "Evidence for": bằng chứng ủng hộ một lý thuyết hoặc tuyên bố. Ví dụ: Evidence for the existence of dark matter (Bằng chứng cho sự tồn tại của vật chất tối).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Factual evidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.