(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theoretical evidence
C1

theoretical evidence

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng chứng lý thuyết chứng cứ lý thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theoretical evidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Bằng chứng lý thuyết" đề cập đến bằng chứng hỗ trợ một lý thuyết hoặc giả thuyết dựa trên lý luận, logic hoặc các nguyên tắc trừu tượng hơn là quan sát hoặc thử nghiệm trực tiếp.

Definition (English Meaning)

"Theoretical evidence" refers to evidence that supports a theory or hypothesis based on reasoning, logic, or abstract principles rather than direct observation or experimentation.

Ví dụ Thực tế với 'Theoretical evidence'

  • "The simulation provided theoretical evidence supporting the new cosmological model."

    "Mô phỏng đã cung cấp bằng chứng lý thuyết ủng hộ mô hình vũ trụ học mới."

  • "Although there is no direct physical proof, the equation offers strong theoretical evidence."

    "Mặc dù không có bằng chứng vật lý trực tiếp, phương trình này cung cấp bằng chứng lý thuyết mạnh mẽ."

  • "Scientists are searching for empirical data to confirm the theoretical evidence."

    "Các nhà khoa học đang tìm kiếm dữ liệu thực nghiệm để xác nhận bằng chứng lý thuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theoretical evidence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

speculative evidence(bằng chứng mang tính suy đoán)
hypothetical evidence(bằng chứng giả thuyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

empirical evidence(bằng chứng thực nghiệm)
experimental evidence(bằng chứng thực nghiệm)

Từ liên quan (Related Words)

data(dữ liệu)
hypothesis(giả thuyết)
theory(lý thuyết)
model(mô hình)
proof(chứng minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Triết học Nghiên cứu học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Theoretical evidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những bằng chứng gián tiếp, suy diễn, hoặc dựa trên các mô hình, công thức toán học, hoặc các hệ thống lý thuyết đã được chấp nhận. Nó trái ngược với "empirical evidence" (bằng chứng thực nghiệm) thu thập được thông qua quan sát và thí nghiệm thực tế. Nó thường thể hiện mức độ tin cậy thấp hơn so với bằng chứng thực nghiệm, nhưng vẫn có giá trị trong việc xây dựng và đánh giá các lý thuyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

"Evidence for": Bằng chứng ủng hộ điều gì đó. Ví dụ: "There is theoretical evidence for the existence of dark matter."
"Evidence of": Bằng chứng về điều gì đó. Ví dụ: "The model provides theoretical evidence of the mechanism behind the phenomenon."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theoretical evidence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)