(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ empiricist
C1

empiricist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa kinh nghiệm nhà kinh nghiệm luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empiricist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người ủng hộ thuyết kinh nghiệm, cho rằng mọi kiến thức đều dựa trên kinh nghiệm thu được từ giác quan.

Definition (English Meaning)

A person who supports the theory that all knowledge is based on experience derived from the senses.

Ví dụ Thực tế với 'Empiricist'

  • "As an empiricist, she believed that data should be collected and analyzed before drawing any conclusions."

    "Là một nhà kinh nghiệm luận, cô ấy tin rằng dữ liệu nên được thu thập và phân tích trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào."

  • "Locke was a famous empiricist."

    "Locke là một nhà kinh nghiệm luận nổi tiếng."

  • "The empiricist tradition has had a profound influence on scientific methodology."

    "Truyền thống kinh nghiệm luận đã có ảnh hưởng sâu sắc đến phương pháp luận khoa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Empiricist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: empiricist
  • Adjective: empiricist, empirical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Nhận thức luận

Ghi chú Cách dùng 'Empiricist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Một nhà kinh nghiệm luận tin rằng kinh nghiệm (thông qua giác quan) là nguồn kiến thức chính. Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của quan sát và thử nghiệm trong việc hiểu thế giới. Khái niệm này đối lập với thuyết duy lý (rationalism), vốn nhấn mạnh vai trò của lý trí và logic bẩm sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

- of: 'an empiricist of the old school' (một người theo chủ nghĩa kinh nghiệm của trường phái cũ). - as: 'seen as an empiricist' (được xem như một nhà kinh nghiệm luận).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Empiricist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)