(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sense perception
C1

sense perception

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức cảm tính giác quan tri giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sense perception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nhận thức hoặc ý thức về điều gì đó thông qua các giác quan.

Definition (English Meaning)

The ability to understand or be aware of something through the senses.

Ví dụ Thực tế với 'Sense perception'

  • "Our sense perception can be easily fooled by optical illusions."

    "Nhận thức giác quan của chúng ta có thể dễ dàng bị đánh lừa bởi các ảo ảnh quang học."

  • "The study investigated the impact of sleep deprivation on sense perception."

    "Nghiên cứu đã điều tra tác động của việc thiếu ngủ đối với nhận thức giác quan."

  • "His sense perception of the world was altered after the accident."

    "Nhận thức giác quan của anh ấy về thế giới đã thay đổi sau tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sense perception'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sense perception
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Sense perception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến quá trình tâm lý mà qua đó con người diễn giải thông tin cảm giác để hiểu thế giới xung quanh. Nó bao gồm việc thu nhận, giải thích, lựa chọn và tổ chức thông tin cảm giác. 'Sense perception' nhấn mạnh khía cạnh chủ quan của trải nghiệm cảm giác, trong đó nhận thức của một người có thể khác với thực tế khách quan hoặc nhận thức của người khác do kinh nghiệm, mong đợi và các yếu tố nhận thức khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ:
* sense perception *of* reality.
* role of attention *in* sense perception.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sense perception'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had trusted her sense perception more, she would be living a more fulfilling life now.
Nếu cô ấy tin tưởng vào tri giác của mình hơn, giờ cô ấy đã có một cuộc sống trọn vẹn hơn.
Phủ định
If they hadn't dismissed the suspect's peculiar sense perception of the crime scene, they wouldn't still be searching for clues now.
Nếu họ không bác bỏ tri giác đặc biệt của nghi phạm về hiện trường vụ án, thì giờ họ đã không còn phải tìm kiếm manh mối.
Nghi vấn
If he had focused on his sense perception, would he be so confused about the situation now?
Nếu anh ấy tập trung vào tri giác của mình, thì bây giờ anh ấy có bối rối về tình hình như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)