sense perception
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sense perception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng nhận thức hoặc ý thức về điều gì đó thông qua các giác quan.
Definition (English Meaning)
The ability to understand or be aware of something through the senses.
Ví dụ Thực tế với 'Sense perception'
-
"Our sense perception can be easily fooled by optical illusions."
"Nhận thức giác quan của chúng ta có thể dễ dàng bị đánh lừa bởi các ảo ảnh quang học."
-
"The study investigated the impact of sleep deprivation on sense perception."
"Nghiên cứu đã điều tra tác động của việc thiếu ngủ đối với nhận thức giác quan."
-
"His sense perception of the world was altered after the accident."
"Nhận thức giác quan của anh ấy về thế giới đã thay đổi sau tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sense perception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sense perception
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sense perception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến quá trình tâm lý mà qua đó con người diễn giải thông tin cảm giác để hiểu thế giới xung quanh. Nó bao gồm việc thu nhận, giải thích, lựa chọn và tổ chức thông tin cảm giác. 'Sense perception' nhấn mạnh khía cạnh chủ quan của trải nghiệm cảm giác, trong đó nhận thức của một người có thể khác với thực tế khách quan hoặc nhận thức của người khác do kinh nghiệm, mong đợi và các yếu tố nhận thức khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* sense perception *of* reality.
* role of attention *in* sense perception.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sense perception'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had trusted her sense perception more, she would be living a more fulfilling life now.
|
Nếu cô ấy tin tưởng vào tri giác của mình hơn, giờ cô ấy đã có một cuộc sống trọn vẹn hơn. |
| Phủ định |
If they hadn't dismissed the suspect's peculiar sense perception of the crime scene, they wouldn't still be searching for clues now.
|
Nếu họ không bác bỏ tri giác đặc biệt của nghi phạm về hiện trường vụ án, thì giờ họ đã không còn phải tìm kiếm manh mối. |
| Nghi vấn |
If he had focused on his sense perception, would he be so confused about the situation now?
|
Nếu anh ấy tập trung vào tri giác của mình, thì bây giờ anh ấy có bối rối về tình hình như vậy không? |