(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ experimentalist
C1

experimentalist

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà thực nghiệm người làm thí nghiệm người chuyên về thí nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experimentalist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người thực hiện hoặc ủng hộ các thí nghiệm.

Definition (English Meaning)

A person who engages in or favors experimentation.

Ví dụ Thực tế với 'Experimentalist'

  • "The experimentalist designed a new series of tests to validate the hypothesis."

    "Nhà thực nghiệm đã thiết kế một loạt các thử nghiệm mới để xác nhận giả thuyết."

  • "He is an experimentalist in the field of quantum physics."

    "Ông là một nhà thực nghiệm trong lĩnh vực vật lý lượng tử."

  • "Experimentalists are constantly seeking new and innovative approaches."

    "Các nhà thực nghiệm liên tục tìm kiếm những cách tiếp cận mới và sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Experimentalist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: experimentalist
  • Adjective: experimental
  • Adverb: experimentally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Experimentalist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ những nhà khoa học, nhà nghiên cứu hoặc những người có tư tưởng đổi mới, thích thử nghiệm các phương pháp mới để đạt được mục tiêu. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng các thí nghiệm như một phương pháp chính để khám phá và chứng minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Experimentalist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)