benefits package
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benefits package'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các khoản bồi thường không phải là tiền lương được cung cấp cho nhân viên ngoài mức lương thông thường của họ. Các phúc lợi có thể bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, thời gian nghỉ phép có lương, kế hoạch hưu trí và các đặc quyền khác.
Definition (English Meaning)
A set of non-wage compensations provided to employees in addition to their normal salaries or wages. Benefits can include health insurance, life insurance, paid time off, retirement plans, and other perks.
Ví dụ Thực tế với 'Benefits package'
-
"The benefits package at this company includes health insurance, paid time off, and a 401k plan."
"Gói phúc lợi tại công ty này bao gồm bảo hiểm y tế, thời gian nghỉ phép có lương và kế hoạch 401k."
-
"The company offers a generous benefits package to its employees."
"Công ty cung cấp một gói phúc lợi hào phóng cho nhân viên của mình."
-
"Before accepting the job offer, be sure to review the benefits package carefully."
"Trước khi chấp nhận lời mời làm việc, hãy đảm bảo xem xét kỹ gói phúc lợi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Benefits package'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: benefits package
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Benefits package'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Benefits package" thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng và mô tả các phúc lợi mà một công ty cung cấp cho nhân viên của mình. Nó nhấn mạnh rằng các phúc lợi này được cung cấp như một gói tổng thể, không phải là các mục riêng lẻ. So với "employee benefits" (phúc lợi nhân viên), "benefits package" có xu hướng ám chỉ một bộ phúc lợi toàn diện và được cấu trúc rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of": Chỉ sự thuộc về hoặc thành phần của gói. Ví dụ: "The benefits package of this company is very competitive."
"in": Chỉ sự bao gồm hoặc những gì có trong gói. Ví dụ: "The benefits package includes health insurance and paid time off."
"with": Chỉ những gì đi kèm với hoặc được cung cấp cùng với gói. Ví dụ: "Employees are happy with the benefits package."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Benefits package'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their benefits package includes comprehensive health insurance.
|
Gói phúc lợi của họ bao gồm bảo hiểm y tế toàn diện. |
| Phủ định |
This benefits package doesn't include dental coverage.
|
Gói phúc lợi này không bao gồm bảo hiểm nha khoa. |
| Nghi vấn |
Does your benefits package offer paid parental leave?
|
Gói phúc lợi của bạn có cung cấp chế độ nghỉ phép có lương cho cha mẹ không? |