(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employee theft
B2

employee theft

Noun

Nghĩa tiếng Việt

trộm cắp của nhân viên nhân viên trộm cắp trộm cắp nội bộ (do nhân viên thực hiện)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee theft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi trộm cắp tài sản của người sử dụng lao động bởi một nhân viên.

Definition (English Meaning)

The act of stealing from an employer by an employee.

Ví dụ Thực tế với 'Employee theft'

  • "The company is taking steps to prevent employee theft."

    "Công ty đang thực hiện các bước để ngăn chặn hành vi trộm cắp của nhân viên."

  • "Employee theft is a major concern for businesses of all sizes."

    "Trộm cắp của nhân viên là một mối lo ngại lớn đối với các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô."

  • "The investigation revealed widespread employee theft."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ hành vi trộm cắp lan rộng của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employee theft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: employee theft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Employee theft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến hành vi trộm cắp diễn ra tại nơi làm việc, do chính nhân viên thực hiện. Nó bao gồm nhiều hành vi khác nhau, từ trộm cắp vật dụng nhỏ như văn phòng phẩm đến các hành vi phạm tội nghiêm trọng hơn như biển thủ công quỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee theft'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had better security measures, employee theft would be less of a problem.
Nếu công ty có các biện pháp an ninh tốt hơn, thì trộm cắp của nhân viên sẽ ít là vấn đề hơn.
Phủ định
If employees weren't so poorly paid, there wouldn't be so much employee theft.
Nếu nhân viên không bị trả lương quá thấp, sẽ không có nhiều vụ trộm cắp của nhân viên đến vậy.
Nghi vấn
Would the company be more profitable if employee theft weren't such a frequent occurrence?
Liệu công ty có lợi nhuận hơn nếu trộm cắp của nhân viên không xảy ra thường xuyên như vậy không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Employee theft is a serious problem for many businesses.
Trộm cắp bởi nhân viên là một vấn đề nghiêm trọng đối với nhiều doanh nghiệp.
Phủ định
Is employee theft not a priority for some companies?
Phải chăng trộm cắp bởi nhân viên không phải là ưu tiên của một số công ty?
Nghi vấn
Can employee theft be prevented with better security measures?
Liệu trộm cắp bởi nhân viên có thể được ngăn chặn bằng các biện pháp an ninh tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)