(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internal theft
B2

internal theft

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trộm cắp nội bộ gian lận nội bộ móc túi nội bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internal theft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi trộm cắp từ chủ lao động hoặc tổ chức của một người; trộm cắp nội bộ.

Definition (English Meaning)

The act of stealing from one's employer or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Internal theft'

  • "The company suffered significant losses due to internal theft."

    "Công ty đã chịu những tổn thất đáng kể do trộm cắp nội bộ."

  • "The investigation revealed a widespread internal theft ring."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ một đường dây trộm cắp nội bộ lan rộng."

  • "Measures were implemented to prevent internal theft and protect company assets."

    "Các biện pháp đã được thực hiện để ngăn chặn trộm cắp nội bộ và bảo vệ tài sản của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internal theft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: internal theft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

employee theft(trộm cắp bởi nhân viên)
insider theft(trộm cắp từ người trong tổ chức)
pilferage(sự ăn cắp vặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

external theft(trộm cắp từ bên ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Internal theft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'internal theft' nhấn mạnh rằng hành vi trộm cắp được thực hiện bởi một người bên trong tổ chức, chẳng hạn như nhân viên. Nó thường liên quan đến việc lạm dụng vị trí để chiếm đoạt tài sản, thông tin hoặc các nguồn lực khác của công ty. Khác với 'external theft' (trộm cắp từ bên ngoài).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng 'internal theft of' để chỉ rõ đối tượng bị trộm cắp (ví dụ: internal theft of inventory, internal theft of company funds).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internal theft'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)