(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stealing
B2

stealing

Noun (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

ăn trộm trộm cắp lấy cắp hành vi ăn trộm việc ăn trộm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stealing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động lấy cắp thứ gì đó thuộc về người khác một cách bất hợp pháp hoặc không được phép.

Definition (English Meaning)

The act of taking something that belongs to someone else illegally or without permission.

Ví dụ Thực tế với 'Stealing'

  • "He was caught stealing from the store."

    "Anh ta bị bắt quả tang đang ăn trộm trong cửa hàng."

  • "Stealing is a crime."

    "Ăn trộm là một tội ác."

  • "The company accused him of stealing confidential information."

    "Công ty cáo buộc anh ta ăn cắp thông tin mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stealing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stealing (sự ăn trộm, hành vi trộm cắp)
  • Verb: steal (ăn trộm, đánh cắp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

giving(sự cho, việc tặng)
donation(sự quyên góp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Stealing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hành vi trộm cắp nói chung, hoặc nhấn mạnh tính chất liên tục, thường xuyên của hành động trộm cắp. So với 'theft', 'stealing' thường mang tính informal hơn và tập trung vào hành động đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Stealing of: Nhấn mạnh đối tượng bị đánh cắp. Stealing from: Nhấn mạnh người hoặc tổ chức bị mất cắp.
Ví dụ: Stealing of secrets (đánh cắp bí mật), Stealing from the rich (ăn cắp của người giàu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stealing'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The consequences of stealing are severe: imprisonment, fines, and a damaged reputation.
Hậu quả của việc trộm cắp rất nghiêm trọng: tù giam, tiền phạt và danh tiếng bị hủy hoại.
Phủ định
He made one thing clear: He wasn't stealing anything.
Anh ấy nói rõ một điều: Anh ấy không ăn trộm bất cứ thứ gì.
Nghi vấn
Is he known for one bad habit: stealing?
Anh ta có nổi tiếng vì một thói quen xấu không: ăn trộm?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The thief is stealing jewelry from the store.
Tên trộm đang ăn trộm trang sức từ cửa hàng.
Phủ định
He is not stealing anything at the moment.
Anh ấy không ăn trộm bất cứ thứ gì vào lúc này.
Nghi vấn
Is she stealing candy from the jar?
Cô ấy có đang ăn trộm kẹo từ lọ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The valuable painting was stolen from the museum last night.
Bức tranh có giá trị đã bị đánh cắp khỏi viện bảo tàng đêm qua.
Phủ định
The evidence was not stolen, it was misplaced.
Bằng chứng không bị đánh cắp, nó bị đặt sai chỗ.
Nghi vấn
Was the information stolen or leaked?
Thông tin đã bị đánh cắp hay bị rò rỉ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The suspect had been stealing documents for months before he was caught.
Nghi phạm đã ăn trộm tài liệu trong nhiều tháng trước khi bị bắt.
Phủ định
She hadn't been stealing anything; she was just browsing the store.
Cô ấy đã không ăn trộm bất cứ thứ gì; cô ấy chỉ đang xem cửa hàng.
Nghi vấn
Had they been stealing supplies from the company, or was it a misunderstanding?
Họ đã ăn trộm vật tư từ công ty phải không, hay đó chỉ là một sự hiểu lầm?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He steals candy from the store every day.
Anh ấy ăn trộm kẹo từ cửa hàng mỗi ngày.
Phủ định
She does not steal from her friends.
Cô ấy không ăn trộm từ bạn bè của mình.
Nghi vấn
Do they steal secrets?
Họ có đánh cắp bí mật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)