pilferage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pilferage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ăn cắp vặt, thường là những thứ có giá trị nhỏ, đặc biệt là từ nơi làm việc.
Definition (English Meaning)
The action of stealing things of small value, especially from the place where you work.
Ví dụ Thực tế với 'Pilferage'
-
"The company suffered significant losses due to pilferage."
"Công ty đã phải chịu những tổn thất đáng kể do hành vi ăn cắp vặt."
-
"Internal audits revealed a high rate of pilferage."
"Kiểm toán nội bộ đã tiết lộ tỷ lệ ăn cắp vặt cao."
-
"Measures were introduced to reduce pilferage from the factory floor."
"Các biện pháp đã được đưa ra để giảm thiểu hành vi ăn cắp vặt từ sàn nhà máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pilferage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pilferage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pilferage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pilferage thường ám chỉ việc trộm cắp lặt vặt, không có tổ chức và số lượng nhỏ. Nó khác với 'theft' (trộm cắp) ở chỗ 'theft' có thể bao gồm cả những vụ trộm lớn và có kế hoạch. So với 'embezzlement' (tham ô), 'pilferage' tập trung vào giá trị nhỏ và thường liên quan đến nhân viên trộm cắp tài sản của công ty. 'Shoplifting' (ăn cắp ở cửa hàng) là một dạng đặc biệt của 'theft' và không đồng nghĩa với 'pilferage'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pilferage of' được dùng để chỉ những thứ bị đánh cắp. Ví dụ: 'Pilferage of office supplies is common.' ('Pilferage from' chỉ nơi mà hành vi trộm cắp xảy ra. Ví dụ: 'Pilferage from the warehouse cost the company thousands of dollars.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pilferage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.