(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disempower
C1

disempower

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tước đoạt quyền lực làm suy yếu vị thế tước quyền làm mất quyền tự chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disempower'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tước đoạt quyền lực, quyền hạn hoặc ảnh hưởng; làm cho (ai đó) cảm thấy yếu thế hoặc thiếu tự tin hơn.

Definition (English Meaning)

To deprive of power, authority, or influence; to make (someone) feel less powerful or confident.

Ví dụ Thực tế với 'Disempower'

  • "The new regulations disempowered local communities from managing their own resources."

    "Các quy định mới đã tước quyền quản lý tài nguyên của các cộng đồng địa phương."

  • "Poverty can disempower individuals and limit their opportunities."

    "Nghèo đói có thể tước đi quyền lực của các cá nhân và hạn chế cơ hội của họ."

  • "The company's restructuring disempowered many middle managers."

    "Việc tái cấu trúc của công ty đã tước quyền của nhiều quản lý cấp trung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disempower'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disempower
  • Adjective: disempowered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weaken(làm yếu đi)
undermine(làm suy yếu)
disable(làm mất khả năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

empower(trao quyền)
enable(authorize)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Disempower'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disempower' thường được sử dụng để mô tả hành động làm suy yếu vị thế của một cá nhân hoặc một nhóm người, thường thông qua các cơ cấu xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự mất mát quyền kiểm soát và khả năng tự chủ. So sánh với 'weaken' (làm yếu đi), 'disempower' mang ý nghĩa mạnh hơn về việc loại bỏ khả năng thực hiện quyền lực hoặc ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

Khi sử dụng 'disempower from', nó thường diễn tả việc tước đoạt một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'disempower from decision-making'). Khi sử dụng 'disempower by', nó mô tả phương tiện hoặc hành động gây ra sự tước đoạt (ví dụ: 'disempowered by systemic discrimination').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disempower'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)