disempower
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disempower'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tước đoạt quyền lực, quyền hạn hoặc ảnh hưởng; làm cho (ai đó) cảm thấy yếu thế hoặc thiếu tự tin hơn.
Definition (English Meaning)
To deprive of power, authority, or influence; to make (someone) feel less powerful or confident.
Ví dụ Thực tế với 'Disempower'
-
"The new regulations disempowered local communities from managing their own resources."
"Các quy định mới đã tước quyền quản lý tài nguyên của các cộng đồng địa phương."
-
"Poverty can disempower individuals and limit their opportunities."
"Nghèo đói có thể tước đi quyền lực của các cá nhân và hạn chế cơ hội của họ."
-
"The company's restructuring disempowered many middle managers."
"Việc tái cấu trúc của công ty đã tước quyền của nhiều quản lý cấp trung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disempower'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disempower
- Adjective: disempowered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disempower'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disempower' thường được sử dụng để mô tả hành động làm suy yếu vị thế của một cá nhân hoặc một nhóm người, thường thông qua các cơ cấu xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự mất mát quyền kiểm soát và khả năng tự chủ. So sánh với 'weaken' (làm yếu đi), 'disempower' mang ý nghĩa mạnh hơn về việc loại bỏ khả năng thực hiện quyền lực hoặc ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'disempower from', nó thường diễn tả việc tước đoạt một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'disempower from decision-making'). Khi sử dụng 'disempower by', nó mô tả phương tiện hoặc hành động gây ra sự tước đoạt (ví dụ: 'disempowered by systemic discrimination').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disempower'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.