(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ empowering
C1

empowering

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trao quyền tăng quyền củng cố quyền lực làm cho mạnh mẽ hơn khích lệ truyền cảm hứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empowering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trao quyền cho ai đó để làm điều gì; làm cho ai đó mạnh mẽ và tự tin hơn, đặc biệt là trong việc kiểm soát cuộc sống của họ và đòi quyền lợi của mình.

Definition (English Meaning)

Giving someone the power or authority to do something; making someone stronger and more confident, especially in controlling their life and claiming their rights.

Ví dụ Thực tế với 'Empowering'

  • "The company's leadership program is designed to be empowering for its employees."

    "Chương trình lãnh đạo của công ty được thiết kế để trao quyền cho nhân viên."

  • "She found the workshop incredibly empowering."

    "Cô ấy thấy hội thảo vô cùng trao quyền."

  • "Access to information is empowering."

    "Tiếp cận thông tin là trao quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Empowering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: empower
  • Adjective: empowering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inspiring(truyền cảm hứng)
motivating(thúc đẩy)
uplifting(nâng cao tinh thần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển cá nhân Kinh doanh Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Empowering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Empowering" thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh việc tạo điều kiện cho cá nhân hoặc nhóm người phát triển khả năng và kiểm soát cuộc sống của họ. Khác với "powerful" (mạnh mẽ), "empowering" tập trung vào quá trình trao quyền chứ không chỉ đơn thuần là sức mạnh hiện có. Nó cũng khác với "enabling" (tạo điều kiện) ở chỗ "enabling" có thể mang nghĩa tiêu cực nếu liên quan đến việc tạo điều kiện cho những hành vi không lành mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

"Empowering for": nhấn mạnh lợi ích hoặc kết quả mà việc trao quyền mang lại. Ví dụ: "Education is empowering for women." (Giáo dục trao quyền cho phụ nữ).
"Empowering to": nhấn mạnh hành động hoặc khả năng mà việc trao quyền tạo ra. Ví dụ: "The training was empowering to take on new challenges." (Khóa đào tạo đã trao quyền để đón nhận những thử thách mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Empowering'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had the resources, I would empower young entrepreneurs in my community.
Nếu tôi có nguồn lực, tôi sẽ trao quyền cho các doanh nhân trẻ trong cộng đồng của mình.
Phủ định
If the government didn't empower women, the country wouldn't reach its full potential.
Nếu chính phủ không trao quyền cho phụ nữ, đất nước sẽ không đạt được tiềm năng tối đa của mình.
Nghi vấn
Would you feel more confident if your boss were empowering you to make decisions?
Bạn có cảm thấy tự tin hơn không nếu sếp trao quyền cho bạn đưa ra quyết định?
(Vị trí vocab_tab4_inline)