disempowering
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disempowering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho (ai đó) cảm thấy yếu thế hoặc thiếu tự tin.
Definition (English Meaning)
Making (someone) feel less powerful or confident.
Ví dụ Thực tế với 'Disempowering'
-
"The company's policies were disempowering for its female employees."
"Các chính sách của công ty đã làm suy yếu quyền lợi của nhân viên nữ."
-
"Constant criticism can be incredibly disempowering."
"Sự chỉ trích liên tục có thể vô cùng gây nản lòng."
-
"The new regulations are disempowering small businesses."
"Các quy định mới đang làm suy yếu các doanh nghiệp nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disempowering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disempower
- Adjective: disempowering
- Adverb: disempoweringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disempowering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disempowering' mang ý nghĩa làm suy yếu quyền lực, khả năng hoặc sự tự tin của ai đó. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành động, lời nói hoặc tình huống tước đi sức mạnh của một cá nhân hoặc một nhóm người. So với 'weakening', 'disempowering' nhấn mạnh hơn vào việc tước đoạt quyền lực và kiểm soát, thường mang hàm ý tiêu cực và có thể là cố ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'disempowering to/for', ta chỉ ra đối tượng hoặc nhóm người bị ảnh hưởng tiêu cực. Ví dụ: 'The policy was disempowering to women.' (Chính sách đó làm suy yếu phụ nữ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disempowering'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he felt disempowered by the company's policies, he decided to seek employment elsewhere.
|
Bởi vì anh ấy cảm thấy bị tước quyền bởi các chính sách của công ty, anh ấy quyết định tìm kiếm việc làm ở nơi khác. |
| Phủ định |
Unless we actively work to empower marginalized communities, the cycle of disempowerment will not be broken.
|
Trừ khi chúng ta tích cực làm việc để trao quyền cho các cộng đồng bị thiệt thòi, vòng luẩn quẩn của việc tước quyền sẽ không bị phá vỡ. |
| Nghi vấn |
If someone is constantly told they are incapable, won't that disempower them and hinder their growth?
|
Nếu ai đó liên tục bị nói rằng họ không có khả năng, điều đó sẽ tước đi quyền của họ và cản trở sự phát triển của họ phải không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager's constant criticism disempowered the team members.
|
Sự chỉ trích liên tục của người quản lý đã làm mất quyền lực của các thành viên trong nhóm. |
| Phủ định |
That disempowering experience didn't break her spirit.
|
Trải nghiệm tồi tệ đó đã không làm gục ngã tinh thần của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Does this policy disempower local communities?
|
Chính sách này có tước quyền của cộng đồng địa phương không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a leader constantly criticizes their team, they disempower them.
|
Nếu một người lãnh đạo liên tục chỉ trích đội của họ, họ làm mất quyền lực của họ. |
| Phủ định |
When employees feel disempowering in their roles, they don't often contribute creative ideas.
|
Khi nhân viên cảm thấy mất quyền lực trong vai trò của mình, họ thường không đóng góp những ý tưởng sáng tạo. |
| Nghi vấn |
If a company's culture is toxic, does it disempower its workers?
|
Nếu văn hóa của một công ty độc hại, nó có làm mất quyền lực của người lao động không? |