(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emulated machine
C1

emulated machine

Danh từ (kết hợp với tính từ)

Nghĩa tiếng Việt

máy ảo máy mô phỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emulated machine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống phần mềm hoặc phần cứng hoạt động giống như một hệ thống khác, cho phép hệ thống thứ hai chạy bên trong hệ thống đầu tiên.

Definition (English Meaning)

A software or hardware system that behaves like another system, allowing the second system to run within the first.

Ví dụ Thực tế với 'Emulated machine'

  • "The emulated machine allowed us to run legacy software on a modern operating system."

    "Máy ảo cho phép chúng tôi chạy phần mềm cũ trên một hệ điều hành hiện đại."

  • "The emulated machine provided a safe environment for testing new software."

    "Máy ảo cung cấp một môi trường an toàn để thử nghiệm phần mềm mới."

  • "He used an emulated machine to play old video games on his computer."

    "Anh ấy đã sử dụng một máy ảo để chơi các trò chơi điện tử cũ trên máy tính của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emulated machine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: emulate
  • Adjective: emulated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

virtual machine(máy ảo)
simulated machine(máy mô phỏng)

Trái nghĩa (Antonyms)

real machine(máy thật)
physical machine(máy vật lý)

Từ liên quan (Related Words)

emulator(trình giả lập)
virtualization(ảo hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Emulated machine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một bản sao ảo của một hệ thống phần cứng hoặc phần mềm khác, thường để chạy các chương trình hoặc ứng dụng được thiết kế cho hệ thống gốc trên một nền tảng khác. 'Emulated' nhấn mạnh rằng máy đó không phải là máy thật, mà chỉ là một bản mô phỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emulated machine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)