(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enabler
C1

enabler

noun

Nghĩa tiếng Việt

người tạo điều kiện người hỗ trợ người dung túng công cụ hỗ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enabler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật tạo điều kiện cho điều gì đó xảy ra; người hỗ trợ hoặc khuyến khích thói quen hoặc hành vi của ai đó, đặc biệt là những hành vi tiêu cực.

Definition (English Meaning)

A person or thing that makes something possible; someone who supports or encourages someone's habits or behaviors, especially negative ones.

Ví dụ Thực tế với 'Enabler'

  • "He acted as an enabler for his brother's drug addiction."

    "Anh ta hành động như một người dung túng cho cơn nghiện ma túy của em trai mình."

  • "The new software is an enabler for faster data processing."

    "Phần mềm mới là một công cụ giúp xử lý dữ liệu nhanh hơn."

  • "His parents were enablers, constantly bailing him out of trouble."

    "Bố mẹ anh ta là những người dung túng, liên tục giúp anh ta thoát khỏi rắc rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enabler'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enabler
  • Verb: enable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obstacle(vật cản, trở ngại)
deterrent(yếu tố ngăn chặn)

Từ liên quan (Related Words)

addiction(nghiện)
dysfunctional family(gia đình rối loạn chức năng)
intervention(sự can thiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Enabler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enabler' có hai nghĩa chính. Nghĩa thứ nhất, tích cực hơn, chỉ người hoặc vật tạo điều kiện cho một việc gì đó thành công. Nghĩa thứ hai, thường gặp hơn trong bối cảnh tâm lý học và xã hội học, mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ người vô tình hoặc cố ý bao che, dung túng cho hành vi sai trái của người khác, khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh và hậu quả của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi dùng 'enabler of', nó thường chỉ người hoặc vật giúp một quá trình, sự kiện nào đó diễn ra. Ví dụ: 'Technology is an enabler of globalization.' Khi dùng 'enabler for', nó thường chỉ người tạo điều kiện cho một người khác, đặc biệt là trong bối cảnh hỗ trợ các hành vi tiêu cực. Ví dụ: 'She is an enabler for her husband's drinking problem.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enabler'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)