(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encircled
B2

encircled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị bao quanh được bao bọc vây quanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encircled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị bao quanh hoặc vây kín; có một vòng tròn xung quanh.

Definition (English Meaning)

Surrounded or enclosed; having a circle around.

Ví dụ Thực tế với 'Encircled'

  • "The castle was encircled by a high stone wall."

    "Lâu đài được bao quanh bởi một bức tường đá cao."

  • "The island is encircled by coral reefs."

    "Hòn đảo được bao quanh bởi các rạn san hô."

  • "Her eyes were encircled by dark shadows."

    "Mắt cô ấy bị quầng thâm bao quanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encircled'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surrounded(được bao quanh)
enclosed(được bao bọc)
ringed(được tạo thành vòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

circle(vòng tròn)
ring(nhẫn, vòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Encircled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'encircled' thường được dùng để mô tả một vật thể, địa điểm hoặc người đang bị bao vây hoặc có một đường tròn bao quanh. Nó nhấn mạnh trạng thái bị giới hạn hoặc được bảo vệ bởi một đường tròn hoặc vòng vây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encircled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)