encircled
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encircled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị bao quanh hoặc vây kín; có một vòng tròn xung quanh.
Definition (English Meaning)
Surrounded or enclosed; having a circle around.
Ví dụ Thực tế với 'Encircled'
-
"The castle was encircled by a high stone wall."
"Lâu đài được bao quanh bởi một bức tường đá cao."
-
"The island is encircled by coral reefs."
"Hòn đảo được bao quanh bởi các rạn san hô."
-
"Her eyes were encircled by dark shadows."
"Mắt cô ấy bị quầng thâm bao quanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Encircled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: encircle
- Adjective: encircled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Encircled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'encircled' thường được dùng để mô tả một vật thể, địa điểm hoặc người đang bị bao vây hoặc có một đường tròn bao quanh. Nó nhấn mạnh trạng thái bị giới hạn hoặc được bảo vệ bởi một đường tròn hoặc vòng vây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Encircled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.