(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncovered
B2

uncovered

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được phơi bày bị lộ khám phá ra vạch trần khai quật được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncovered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được che đậy; bị lộ ra.

Definition (English Meaning)

Not covered; exposed.

Ví dụ Thực tế với 'Uncovered'

  • "The uncovered pot revealed the stew inside."

    "Cái nồi không đậy nắp để lộ món hầm bên trong."

  • "The uncovered truth shocked everyone."

    "Sự thật được phơi bày đã gây sốc cho mọi người."

  • "They uncovered ancient artifacts during the excavation."

    "Họ đã khai quật được những cổ vật trong quá trình khai quật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncovered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: uncover
  • Adjective: uncovered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

covered(được che đậy)
hidden(ẩn giấu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Uncovered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả một vật gì đó không có gì che chắn, hoặc một bí mật, sự thật được khám phá ra. So với 'exposed', 'uncovered' có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về hành động khám phá, làm lộ ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncovered'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After years of searching, uncovering the ancient artifact was a thrilling experience.
Sau nhiều năm tìm kiếm, việc khai quật được cổ vật cổ xưa là một trải nghiệm ly kỳ.
Phủ định
He avoids uncovering the truth because he fears the consequences.
Anh ấy tránh việc khám phá sự thật vì sợ hậu quả.
Nghi vấn
Is uncovering hidden secrets your main motivation in this investigation?
Có phải việc khám phá những bí mật ẩn giấu là động lực chính của bạn trong cuộc điều tra này không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After years of searching, the archaeologists, with meticulous care, uncovered the ancient tomb, a discovery that would rewrite history.
Sau nhiều năm tìm kiếm, các nhà khảo cổ học, với sự cẩn trọng tỉ mỉ, đã khai quật được ngôi mộ cổ, một khám phá sẽ viết lại lịch sử.
Phủ định
Despite the extensive search, the treasure, though rumored to be nearby, remained uncovered, and the team felt disheartened.
Mặc dù đã tìm kiếm rộng rãi, kho báu, dù có tin đồn là ở gần đó, vẫn chưa được khám phá, và cả đội cảm thấy nản lòng.
Nghi vấn
Having cleared away the debris, did the team uncover, at long last, the entrance to the hidden city?
Sau khi dọn dẹp đống đổ nát, liệu đội có khám phá ra, cuối cùng, lối vào thành phố ẩn giấu?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient city was uncovered during the archaeological dig.
Thành phố cổ đã được khai quật trong cuộc khai quật khảo cổ.
Phủ định
The truth about the scandal was not uncovered by the investigation.
Sự thật về vụ bê bối đã không được phanh phui bởi cuộc điều tra.
Nghi vấn
Will the hidden treasure be uncovered during the expedition?
Liệu kho báu ẩn giấu có được khám phá trong chuyến thám hiểm?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archeologist used to uncover ancient artifacts in this region.
Nhà khảo cổ học đã từng khai quật các cổ vật ở khu vực này.
Phủ định
They didn't use to uncover the truth about the scandal so easily.
Họ đã không từng dễ dàng khám phá ra sự thật về vụ bê bối như vậy.
Nghi vấn
Did the media use to uncover corruption so frequently?
Có phải giới truyền thông đã từng thường xuyên phanh phui tham nhũng như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)