enclosed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enclosed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bao quanh hoặc đóng kín tất cả các mặt.
Definition (English Meaning)
Surrounded or closed off on all sides.
Ví dụ Thực tế với 'Enclosed'
-
"The garden was enclosed by a high wall."
"Khu vườn được bao quanh bởi một bức tường cao."
-
"The birds were kept in an enclosed aviary."
"Những con chim được nuôi trong một chuồng chim kín."
-
"The park has an enclosed play area for children."
"Công viên có một khu vui chơi có rào chắn cho trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enclosed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: enclosed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enclosed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một không gian, khu vực hoặc vật thể được bao bọc kín. Diễn tả trạng thái không thể xâm nhập hoặc thoát ra dễ dàng. So với 'closed', 'enclosed' nhấn mạnh sự bao quanh hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enclosed'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the garden were enclosed, we would have a more private space.
|
Nếu khu vườn được bao quanh, chúng ta sẽ có một không gian riêng tư hơn. |
| Phủ định |
If the courtyard weren't enclosed, the children wouldn't be safe playing outside.
|
Nếu sân không được bao quanh, bọn trẻ sẽ không an toàn khi chơi bên ngoài. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if the construction site were enclosed?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu công trường xây dựng được bao quanh không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The documents were enclosed in the package.
|
Các tài liệu đã được đính kèm trong gói hàng. |
| Phủ định |
The payment was not enclosed with the application form.
|
Khoản thanh toán đã không được đính kèm cùng với đơn đăng ký. |
| Nghi vấn |
Was the key enclosed in the envelope?
|
Chìa khóa có được đính kèm trong phong bì không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden is enclosed by a tall fence.
|
Khu vườn được bao quanh bởi một hàng rào cao. |
| Phủ định |
The documents were not enclosed in the envelope.
|
Các tài liệu không được đính kèm trong phong bì. |
| Nghi vấn |
Is the courtyard enclosed?
|
Sân có được bao quanh không? |