sealed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sealed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được đóng kín hoặc bảo đảm để ngăn không cho thứ gì đó xâm nhập hoặc thoát ra.
Definition (English Meaning)
Closed or secured in a way that prevents something from entering or leaving.
Ví dụ Thực tế với 'Sealed'
-
"The envelope was sealed with wax."
"Phong bì đã được niêm phong bằng sáp."
-
"The evidence room was sealed after the investigation."
"Phòng chứa bằng chứng đã được niêm phong sau cuộc điều tra."
-
"The contract was sealed with a handshake."
"Hợp đồng đã được chốt bằng một cái bắt tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sealed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: seal
- Adjective: sealed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sealed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các vật thể, hộp, phong bì, hoặc khu vực đã được niêm phong một cách cẩn thận. Nhấn mạnh tính toàn vẹn và bảo mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: Chỉ vật liệu hoặc phương tiện được sử dụng để niêm phong (e.g., 'sealed with wax').
off: Chỉ sự cô lập hoặc cách ly (e.g., 'sealed off from the public').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sealed'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The package, which was sealed with tape, arrived undamaged.
|
Bưu kiện, cái mà được niêm phong bằng băng dính, đã đến nơi an toàn. |
| Phủ định |
The envelope, which wasn't sealed properly, contained no important documents.
|
Phong bì, cái mà không được niêm phong cẩn thận, không chứa tài liệu quan trọng nào. |
| Nghi vấn |
Was the container, which appeared to be sealed, actually empty?
|
Có phải cái hộp, cái mà trông như đã được niêm phong, thực sự trống rỗng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the package were sealed properly, the contents would remain fresh.
|
Nếu gói hàng được niêm phong đúng cách, các vật phẩm bên trong sẽ giữ được độ tươi. |
| Phủ định |
If the container weren't sealed, the liquid inside wouldn't stay sterile.
|
Nếu thùng chứa không được niêm phong, chất lỏng bên trong sẽ không giữ được vô trùng. |
| Nghi vấn |
Would the food stay safe if the jar were sealed?
|
Thức ăn có được an toàn không nếu lọ được niêm phong? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the envelope had been sealed properly, the letter would have arrived intact.
|
Nếu phong bì đã được niêm phong đúng cách, thì lá thư đã đến nguyên vẹn. |
| Phủ định |
If the agreement had not been sealed with a handshake, they might not have trusted each other.
|
Nếu thỏa thuận không được niêm phong bằng một cái bắt tay, thì có lẽ họ đã không tin tưởng lẫn nhau. |
| Nghi vấn |
Would the evidence have been admissible if the crime scene had been sealed off sooner?
|
Bằng chứng có được chấp nhận không nếu hiện trường vụ án được phong tỏa sớm hơn? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The document was sealed for confidentiality.
|
Tài liệu đã được niêm phong để bảo mật. |
| Phủ định |
Not only did the company seal the documents, but also they shredded all the copies.
|
Không những công ty niêm phong tài liệu mà còn xé vụn tất cả các bản sao. |
| Nghi vấn |
Should the package be sealed before shipping, we will take responsibility for any damage during the shipping?
|
Nếu gói hàng được niêm phong trước khi vận chuyển, chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào trong quá trình vận chuyển? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The package is sealed when it leaves the factory.
|
Gói hàng được niêm phong khi nó rời khỏi nhà máy. |
| Phủ định |
She does not seal the envelope properly.
|
Cô ấy không niêm phong phong bì đúng cách. |
| Nghi vấn |
Does he seal the container after using it?
|
Anh ấy có niêm phong hộp đựng sau khi sử dụng nó không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's sealed documents were leaked to the press.
|
Các tài liệu được niêm phong của công ty đã bị rò rỉ cho báo chí. |
| Phủ định |
The lawyers' and the accountants' sealed envelopes weren't opened until the audit.
|
Những phong bì được niêm phong của các luật sư và kế toán đã không được mở cho đến khi kiểm toán. |
| Nghi vấn |
Was it John's sealed confession that finally brought him peace?
|
Có phải lời thú tội được niêm phong của John cuối cùng đã mang lại cho anh ta sự bình yên? |