all-embracing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'All-embracing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao gồm hoặc che phủ mọi thứ; toàn diện.
Definition (English Meaning)
Including or covering everything; comprehensive.
Ví dụ Thực tế với 'All-embracing'
-
"The school promotes an all-embracing educational environment."
"Trường học thúc đẩy một môi trường giáo dục toàn diện."
-
"The company adopted an all-embracing approach to customer service."
"Công ty áp dụng một phương pháp tiếp cận toàn diện đối với dịch vụ khách hàng."
-
"His philosophy offers an all-embracing vision of the world."
"Triết lý của ông ấy đưa ra một tầm nhìn bao quát về thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'All-embracing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: all-embracing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'All-embracing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'all-embracing' mang sắc thái nhấn mạnh sự toàn diện, không bỏ sót bất cứ yếu tố nào. Nó thường được dùng để mô tả các hệ thống, ý tưởng, hoặc phương pháp tiếp cận. So với 'comprehensive', 'all-embracing' có tính chất bao quát mạnh mẽ hơn, thể hiện sự đồng nhất và hòa nhập các yếu tố khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'All-embracing'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university offers an all-embracing curriculum that covers a wide range of subjects.
|
Trường đại học cung cấp một chương trình học toàn diện bao gồm nhiều môn học. |
| Phủ định |
The new policy isn't all-embracing; it excludes certain categories of employees.
|
Chính sách mới không toàn diện; nó loại trừ một số đối tượng nhân viên. |
| Nghi vấn |
Is their approach to solving the problem all-embracing, or are they overlooking some crucial aspects?
|
Cách tiếp cận của họ để giải quyết vấn đề có toàn diện không, hay họ đang bỏ qua một số khía cạnh quan trọng? |