(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ all-embracing
C1

all-embracing

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bao trùm tất cả toàn diện bao quát tổng thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'All-embracing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao gồm hoặc che phủ mọi thứ; toàn diện.

Definition (English Meaning)

Including or covering everything; comprehensive.

Ví dụ Thực tế với 'All-embracing'

  • "The school promotes an all-embracing educational environment."

    "Trường học thúc đẩy một môi trường giáo dục toàn diện."

  • "The company adopted an all-embracing approach to customer service."

    "Công ty áp dụng một phương pháp tiếp cận toàn diện đối với dịch vụ khách hàng."

  • "His philosophy offers an all-embracing vision of the world."

    "Triết lý của ông ấy đưa ra một tầm nhìn bao quát về thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'All-embracing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: all-embracing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

comprehensive(toàn diện)
inclusive(bao gồm)
universal(phổ quát)
encompassing(bao trùm)

Trái nghĩa (Antonyms)

exclusive(loại trừ)
limited(hạn chế)
partial(một phần)

Từ liên quan (Related Words)

holistic(toàn diện, tổng thể)
integrated(tích hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong các lĩnh vực xã hội triết học chính trị)

Ghi chú Cách dùng 'All-embracing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'all-embracing' mang sắc thái nhấn mạnh sự toàn diện, không bỏ sót bất cứ yếu tố nào. Nó thường được dùng để mô tả các hệ thống, ý tưởng, hoặc phương pháp tiếp cận. So với 'comprehensive', 'all-embracing' có tính chất bao quát mạnh mẽ hơn, thể hiện sự đồng nhất và hòa nhập các yếu tố khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'All-embracing'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university offers an all-embracing curriculum that covers a wide range of subjects.
Trường đại học cung cấp một chương trình học toàn diện bao gồm nhiều môn học.
Phủ định
The new policy isn't all-embracing; it excludes certain categories of employees.
Chính sách mới không toàn diện; nó loại trừ một số đối tượng nhân viên.
Nghi vấn
Is their approach to solving the problem all-embracing, or are they overlooking some crucial aspects?
Cách tiếp cận của họ để giải quyết vấn đề có toàn diện không, hay họ đang bỏ qua một số khía cạnh quan trọng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)