(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encroaching on boundaries
C1

encroaching on boundaries

Động từ (dạng V-ing, participial adjective)

Nghĩa tiếng Việt

xâm phạm ranh giới lấn chiếm xâm lấn xâm phạm quyền vượt quá giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encroaching on boundaries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xâm phạm, lấn chiếm (lãnh thổ hoặc quyền của ai đó); vượt quá giới hạn thích hợp hoặc chấp nhận được.

Definition (English Meaning)

Intruding on (a person's territory or rights); advancing beyond proper or acceptable limits.

Ví dụ Thực tế với 'Encroaching on boundaries'

  • "The new housing development is encroaching on the green belt."

    "Khu nhà ở mới đang lấn chiếm vành đai xanh."

  • "He felt that the company was encroaching on his personal life."

    "Anh ấy cảm thấy công ty đang xâm phạm vào đời sống cá nhân của mình."

  • "The rising sea level is encroaching on coastal communities."

    "Mực nước biển dâng cao đang lấn chiếm các cộng đồng ven biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encroaching on boundaries'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

infringing(xâm phạm)
trespassing(xâm nhập trái phép)
intruding(xâm nhập)
overstepping(vượt quá)

Trái nghĩa (Antonyms)

respecting(tôn trọng)
honoring(tôn vinh)
protecting(bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

violation(sự vi phạm)
territory(lãnh thổ)
privacy(sự riêng tư)
boundaries(ranh giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị Tâm lý học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Encroaching on boundaries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "encroaching on boundaries" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành động xâm phạm không gian, quyền lợi, hoặc ranh giới đã được xác định. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (ví dụ: xây dựng trên đất của người khác) và nghĩa bóng (ví dụ: can thiệp vào đời tư). So với các từ như 'invading' (xâm lược) hay 'trespassing' (xâm nhập trái phép), 'encroaching' mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, ám chỉ sự xâm phạm dần dần hoặc không rõ ràng ngay từ đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

"Encroach on" và "encroach upon" có nghĩa tương đương nhau và được sử dụng để chỉ đối tượng bị xâm phạm. Ví dụ: 'The city is encroaching on the surrounding farmland.' (Thành phố đang lấn chiếm đất nông nghiệp xung quanh.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encroaching on boundaries'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company admitted encroaching on boundaries to expand its market share.
Công ty thừa nhận xâm phạm ranh giới để mở rộng thị phần.
Phủ định
He avoids encroaching on other people's personal space.
Anh ấy tránh xâm phạm không gian riêng tư của người khác.
Nghi vấn
Do you mind me encroaching on your time for a quick question?
Bạn có phiền nếu tôi làm phiền thời gian của bạn một chút để hỏi một câu hỏi nhanh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)