encroaching on boundaries
Động từ (dạng V-ing, participial adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encroaching on boundaries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xâm phạm, lấn chiếm (lãnh thổ hoặc quyền của ai đó); vượt quá giới hạn thích hợp hoặc chấp nhận được.
Definition (English Meaning)
Intruding on (a person's territory or rights); advancing beyond proper or acceptable limits.
Ví dụ Thực tế với 'Encroaching on boundaries'
-
"The new housing development is encroaching on the green belt."
"Khu nhà ở mới đang lấn chiếm vành đai xanh."
-
"He felt that the company was encroaching on his personal life."
"Anh ấy cảm thấy công ty đang xâm phạm vào đời sống cá nhân của mình."
-
"The rising sea level is encroaching on coastal communities."
"Mực nước biển dâng cao đang lấn chiếm các cộng đồng ven biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Encroaching on boundaries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: encroach
- Adjective: encroaching
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Encroaching on boundaries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "encroaching on boundaries" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành động xâm phạm không gian, quyền lợi, hoặc ranh giới đã được xác định. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (ví dụ: xây dựng trên đất của người khác) và nghĩa bóng (ví dụ: can thiệp vào đời tư). So với các từ như 'invading' (xâm lược) hay 'trespassing' (xâm nhập trái phép), 'encroaching' mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, ám chỉ sự xâm phạm dần dần hoặc không rõ ràng ngay từ đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Encroach on" và "encroach upon" có nghĩa tương đương nhau và được sử dụng để chỉ đối tượng bị xâm phạm. Ví dụ: 'The city is encroaching on the surrounding farmland.' (Thành phố đang lấn chiếm đất nông nghiệp xung quanh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Encroaching on boundaries'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company admitted encroaching on boundaries to expand its market share.
|
Công ty thừa nhận xâm phạm ranh giới để mở rộng thị phần. |
| Phủ định |
He avoids encroaching on other people's personal space.
|
Anh ấy tránh xâm phạm không gian riêng tư của người khác. |
| Nghi vấn |
Do you mind me encroaching on your time for a quick question?
|
Bạn có phiền nếu tôi làm phiền thời gian của bạn một chút để hỏi một câu hỏi nhanh không? |