endocrinology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endocrinology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành sinh lý học và y học nghiên cứu về các tuyến nội tiết và hormone.
Definition (English Meaning)
The branch of physiology and medicine concerned with endocrine glands and hormones.
Ví dụ Thực tế với 'Endocrinology'
-
"Endocrinology plays a crucial role in understanding metabolic disorders."
"Nội tiết học đóng một vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu các rối loạn chuyển hóa."
-
"He is a professor of endocrinology at the university."
"Ông ấy là giáo sư nội tiết học tại trường đại học."
-
"The endocrinology clinic specializes in treating thyroid disorders."
"Phòng khám nội tiết học chuyên điều trị các rối loạn tuyến giáp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endocrinology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: endocrinology
- Adjective: endocrinological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endocrinology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Endocrinology tập trung vào hệ thống nội tiết, bao gồm các tuyến như tuyến yên, tuyến giáp, tuyến thượng thận, tuyến tụy, buồng trứng và tinh hoàn. Nó nghiên cứu các hormone mà các tuyến này sản xuất, chức năng của chúng và các rối loạn liên quan đến sự mất cân bằng hormone. Khác với các ngành như neurology (thần kinh học) hoặc cardiology (tim mạch học), endocrinology tập trung vào các rối loạn hormone và các tuyến nội tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc chuyên môn trong lĩnh vực này. Ví dụ: "She is a specialist in endocrinology."
of: được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc thuộc tính liên quan đến nội tiết. Ví dụ: "The study of endocrinology is crucial for understanding diabetes."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endocrinology'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied endocrinology, she would have understood the complexities of hormonal imbalances.
|
Nếu cô ấy đã học về nội tiết học, cô ấy đã hiểu được sự phức tạp của sự mất cân bằng nội tiết tố. |
| Phủ định |
If the research team had not focused on endocrinological aspects, they wouldn't have discovered the link between stress and thyroid function.
|
Nếu nhóm nghiên cứu không tập trung vào các khía cạnh nội tiết, họ đã không khám phá ra mối liên hệ giữa căng thẳng và chức năng tuyến giáp. |
| Nghi vấn |
Would the patient have recovered sooner if the doctors had considered endocrinology in their initial diagnosis?
|
Bệnh nhân có phục hồi sớm hơn không nếu các bác sĩ đã xem xét nội tiết học trong chẩn đoán ban đầu của họ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a doctor studies endocrinology, they understand hormonal imbalances.
|
Nếu một bác sĩ nghiên cứu nội tiết học, họ hiểu về sự mất cân bằng nội tiết tố. |
| Phủ định |
When a patient's symptoms are not understood, endocrinology doesn't offer immediate answers.
|
Khi các triệu chứng của bệnh nhân không được hiểu rõ, nội tiết học không đưa ra câu trả lời ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If the patient has hormonal problems, does the doctor consult endocrinology?
|
Nếu bệnh nhân có vấn đề về nội tiết tố, bác sĩ có tham khảo ý kiến của khoa nội tiết không? |