(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endowment
C1

endowment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quỹ hiến tặng quỹ tài trợ tài năng bẩm sinh năng khiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endowment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản thu nhập hoặc hình thức tài sản được quyên góp hoặc di chúc cho một tổ chức hoặc cá nhân như một nguồn thu nhập.

Definition (English Meaning)

An income or form of property donated or bequeathed to an institution or individual as a source of income.

Ví dụ Thực tế với 'Endowment'

  • "The university relies heavily on its endowment to fund scholarships and research."

    "Trường đại học phụ thuộc rất nhiều vào quỹ hiến tặng của mình để tài trợ cho học bổng và nghiên cứu."

  • "The museum received a large endowment from a wealthy benefactor."

    "Bảo tàng đã nhận được một khoản hiến tặng lớn từ một nhà hảo tâm giàu có."

  • "His intellectual endowment was evident from a young age."

    "Năng khiếu trí tuệ của anh ấy đã được thể hiện rõ ràng từ khi còn nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endowment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: endowment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grant(khoản trợ cấp)
donation(sự quyên góp)
bequest(di sản thừa kế)
talent(tài năng)
gift(năng khiếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Giáo dục Luật

Ghi chú Cách dùng 'Endowment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Endowment thường được sử dụng để chỉ một quỹ được thiết lập để hỗ trợ tài chính lâu dài cho một tổ chức (ví dụ: trường đại học, bệnh viện) hoặc một mục đích cụ thể (ví dụ: nghiên cứu khoa học, học bổng). Nó khác với các khoản quyên góp thông thường ở chỗ số tiền gốc thường được giữ nguyên và chỉ có thu nhập từ việc đầu tư số tiền đó mới được sử dụng. Đôi khi, 'endowment' cũng có thể đề cập đến khả năng hoặc phẩm chất tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **endowment of:** Chỉ sự ban tặng, phẩm chất tự nhiên. Ví dụ: *the endowment of natural resources*. * **endowment for:** Chỉ mục đích của quỹ. Ví dụ: *an endowment for cancer research*.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endowment'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Receiving an endowment allowed the university to expand its research programs.
Việc nhận được một khoản tài trợ đã cho phép trường đại học mở rộng các chương trình nghiên cứu của mình.
Phủ định
Not accepting the endowment meant the museum had to postpone renovations.
Việc không chấp nhận khoản tài trợ có nghĩa là bảo tàng phải hoãn việc cải tạo.
Nghi vấn
Would considering an endowment from a private donor solve our financial issues?
Liệu việc xem xét một khoản tài trợ từ một nhà tài trợ tư nhân có giải quyết được các vấn đề tài chính của chúng ta không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their endowment to the university ensures its future success.
Sự đóng góp của họ cho trường đại học đảm bảo sự thành công trong tương lai của nó.
Phủ định
This endowment isn't enough to cover all the research costs.
Khoản tài trợ này không đủ để trang trải tất cả các chi phí nghiên cứu.
Nghi vấn
Whose endowment created this scholarship?
Khoản tài trợ của ai đã tạo ra học bổng này?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university received a generous endowment: a gift that will fund scholarships for deserving students for years to come.
Trường đại học đã nhận được một khoản tài trợ hào phóng: một món quà sẽ tài trợ học bổng cho những sinh viên xứng đáng trong nhiều năm tới.
Phủ định
The foundation's endowment wasn't used for its intended purpose: it was unfortunately mismanaged and depleted.
Quỹ tài trợ của tổ chức không được sử dụng cho mục đích dự định: nó không may bị quản lý sai và cạn kiệt.
Nghi vấn
Does the museum's endowment cover all operating costs: or does it rely on annual fundraising as well?
Quỹ tài trợ của bảo tàng có trang trải tất cả các chi phí hoạt động không: hay nó cũng dựa vào việc gây quỹ hàng năm?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university received a large endowment from a generous alumnus.
Trường đại học đã nhận được một khoản tài trợ lớn từ một cựu sinh viên hào phóng.
Phủ định
The foundation did not distribute the endowment funds this year.
Quỹ không phân phối các khoản tiền tài trợ trong năm nay.
Nghi vấn
Does the endowment cover the cost of the new research facility?
Khoản tài trợ có chi trả chi phí cho cơ sở nghiên cứu mới không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university's endowment is substantial.
Quỹ tài trợ của trường đại học rất lớn.
Phủ định
He does not talk about his family's endowment.
Anh ấy không nói về tài sản thừa kế của gia đình mình.
Nghi vấn
Does the museum rely on endowment for its funding?
Bảo tàng có dựa vào tài trợ để tài trợ cho hoạt động của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)