(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endpoint
B2

endpoint

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm cuối điểm kết thúc đầu cuối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endpoint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điểm mà tại đó một quá trình hoặc hoạt động kết thúc; một điểm cuối.

Definition (English Meaning)

A point at which a process or activity ends; a terminal point.

Ví dụ Thực tế với 'Endpoint'

  • "The server acts as an endpoint for incoming requests."

    "Máy chủ hoạt động như một điểm cuối cho các yêu cầu đến."

  • "Each device on the network is a potential endpoint."

    "Mỗi thiết bị trên mạng là một điểm cuối tiềm năng."

  • "You need to specify the correct endpoint to access the service."

    "Bạn cần chỉ định điểm cuối chính xác để truy cập dịch vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endpoint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: endpoint
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beginning(khởi đầu)
origin(nguồn gốc)

Từ liên quan (Related Words)

API(Giao diện lập trình ứng dụng)
URL(Định vị tài nguyên thống nhất)
node(nút)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Endpoint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, 'endpoint' thường chỉ một điểm cuối của một kênh giao tiếp. Nó có thể là một thiết bị, một máy chủ, một API hoặc bất kỳ nguồn hoặc đích nào của thông tin liên lạc. Khái niệm này quan trọng trong việc thiết kế và quản lý các hệ thống phân tán và dịch vụ web.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

'at the endpoint': được sử dụng để chỉ vị trí hoặc điểm mà một hành động diễn ra hoặc kết thúc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endpoint'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)