(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ node
B2

node

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nút điểm nút trạm trạm trung chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Node'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm mà tại đó các đường hoặc đường dẫn giao nhau hoặc phân nhánh; một điểm trung tâm hoặc kết nối.

Definition (English Meaning)

A point at which lines or pathways intersect or branch; a central or connecting point.

Ví dụ Thực tế với 'Node'

  • "Each node in the network has a unique IP address."

    "Mỗi node trong mạng có một địa chỉ IP duy nhất."

  • "The computer acted as a node on the network."

    "Máy tính hoạt động như một node trên mạng."

  • "He gave a quick nod to his colleague."

    "Anh ta gật đầu nhanh với đồng nghiệp của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Node'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: node
  • Verb: node
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

network(mạng lưới)
server(máy chủ)
graph(đồ thị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học Y học Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Node'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong công nghệ thông tin, 'node' thường đề cập đến một điểm kết nối trong một mạng lưới, có thể là một thiết bị như máy tính, máy chủ, hoặc router. Trong toán học và khoa học, nó có thể đề cập đến một điểm trong một đồ thị hoặc cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on of

<b>in</b> (trong): chỉ vị trí bên trong một mạng lưới hoặc cấu trúc (e.g., 'a node in a network'). <b>on</b> (trên): có thể sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc hoạt động tại một node (e.g., 'data processing on a node'). <b>of</b> (của): thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của một node (e.g., 'the function of a node').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Node'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I appreciate him nodding in agreement during the meeting.
Tôi đánh giá cao việc anh ấy gật đầu đồng ý trong cuộc họp.
Phủ định
She avoids nodding off during the boring lectures.
Cô ấy tránh gật gù ngủ gật trong những bài giảng nhàm chán.
Nghi vấn
Do you mind nodding to acknowledge someone's presence?
Bạn có phiền gật đầu để thừa nhận sự hiện diện của ai đó không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the network had a central node, it would be vulnerable to attacks.
Nếu mạng có một nút trung tâm, nó sẽ dễ bị tấn công.
Phủ định
If she didn't node in agreement, I would have doubted her understanding.
Nếu cô ấy không gật đầu đồng ý, tôi đã nghi ngờ sự hiểu biết của cô ấy.
Nghi vấn
Would they create a new node if they had more resources?
Liệu họ có tạo một nút mới nếu họ có nhiều tài nguyên hơn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The programmer has been node-ing the server configurations for hours.
Lập trình viên đã và đang kết nối các cấu hình máy chủ trong nhiều giờ.
Phủ định
She hasn't been node-ing the data packets properly, leading to network errors.
Cô ấy đã không kết nối các gói dữ liệu đúng cách, dẫn đến lỗi mạng.
Nghi vấn
Has the system administrator been node-ing the new server into the existing network?
Quản trị viên hệ thống đã và đang kết nối máy chủ mới vào mạng hiện có phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)