(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ energizer
B2

energizer

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người truyền năng lượng bộ kích điện nguồn năng lượng người tạo động lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energizer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật tạo thêm năng lượng hoặc sự nhiệt tình cho ai đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that makes someone feel more energetic or enthusiastic.

Ví dụ Thực tế với 'Energizer'

  • "He's a real energizer at work, always full of ideas."

    "Anh ấy thực sự là một người tràn đầy năng lượng tại nơi làm việc, luôn luôn đầy ắp những ý tưởng."

  • "The motivational speaker was a real energizer for the audience."

    "Diễn giả truyền động lực thực sự là một người truyền năng lượng cho khán giả."

  • "They used an energizer to power the electric fence around the farm."

    "Họ đã sử dụng bộ kích điện để cung cấp điện cho hàng rào điện xung quanh trang trại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Energizer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: energizer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

depressant(chất làm giảm hưng phấn)
drain(kẻ hút năng lượng)

Từ liên quan (Related Words)

battery(pin)
power source(nguồn điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing Psychology General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Energizer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một người có khả năng truyền cảm hứng và động lực cho người khác, hoặc một sản phẩm được quảng cáo là có khả năng tăng cường năng lượng. Trong ngữ cảnh marketing, nó có thể liên quan đến một chiến dịch, một sản phẩm mới, hoặc một chương trình khuyến mãi giúp thúc đẩy sự quan tâm và hứng thú từ khách hàng. Khác với 'stimulant' (chất kích thích) thường mang ý nghĩa về tác động vật lý, 'energizer' thường nhấn mạnh khía cạnh tinh thần và cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Sử dụng 'of' để chỉ nguồn gốc của năng lượng hoặc sự nhiệt tình (ví dụ: 'He is an energizer of the team'). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích hoặc đối tượng được hưởng lợi từ năng lượng (ví dụ: 'This drink is an energizer for athletes').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Energizer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)