stimulant
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stimulant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất làm tăng mức độ hoạt động sinh lý hoặc thần kinh trong cơ thể.
Definition (English Meaning)
A substance that raises levels of physiological or nervous activity in the body.
Ví dụ Thực tế với 'Stimulant'
-
"Caffeine is a mild stimulant found in coffee and tea."
"Caffeine là một chất kích thích nhẹ có trong cà phê và trà."
-
"The doctor prescribed a stimulant to help with his fatigue."
"Bác sĩ kê đơn thuốc kích thích để giúp anh ấy giảm mệt mỏi."
-
"Regular use of stimulants can lead to dependence."
"Việc sử dụng chất kích thích thường xuyên có thể dẫn đến sự phụ thuộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stimulant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stimulant
- Adjective: stimulant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stimulant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất kích thích là một loại chất ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, làm tăng sự tỉnh táo, tập trung và năng lượng. Nó có thể là thuốc (được kê đơn hoặc không kê đơn), hoặc các chất tự nhiên như caffeine. Cần phân biệt với 'depressant' (chất ức chế), có tác dụng ngược lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stimulant on' được sử dụng khi nói về tác động của chất kích thích lên một hệ thống hoặc chức năng cụ thể (ví dụ: 'stimulant on the nervous system'). 'Stimulant for' được sử dụng khi nói về mục đích sử dụng chất kích thích (ví dụ: 'stimulant for weight loss').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stimulant'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't drunk that stimulant coffee yesterday, he would be feeling less anxious now.
|
Nếu hôm qua anh ấy không uống ly cà phê chứa chất kích thích đó, thì bây giờ anh ấy đã không cảm thấy lo lắng như vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't taken the stimulant medication, she might not be so focused today.
|
Nếu cô ấy đã không dùng thuốc kích thích, có lẽ hôm nay cô ấy đã không tập trung như vậy. |
| Nghi vấn |
If they had not used stimulant drugs, would they be performing better today?
|
Nếu họ không sử dụng các loại thuốc kích thích, liệu hôm nay họ có trình diễn tốt hơn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Coffee is a common stimulant for many people.
|
Cà phê là một chất kích thích phổ biến đối với nhiều người. |
| Phủ định |
He does not use any stimulant before a race.
|
Anh ấy không sử dụng bất kỳ chất kích thích nào trước cuộc đua. |
| Nghi vấn |
Does she believe that energy drinks are stimulants?
|
Cô ấy có tin rằng nước tăng lực là chất kích thích không? |