(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ energy source
B2

energy source

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguồn năng lượng nguồn cung cấp năng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energy source'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguồn năng lượng, nơi hoặc vật mà từ đó có thể lấy được năng lượng.

Definition (English Meaning)

A thing or place from which energy can be obtained.

Ví dụ Thực tế với 'Energy source'

  • "Solar power is a clean energy source."

    "Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng sạch."

  • "Wind energy is a renewable energy source."

    "Năng lượng gió là một nguồn năng lượng tái tạo."

  • "The country is heavily dependent on imported energy sources."

    "Đất nước này phụ thuộc nhiều vào các nguồn năng lượng nhập khẩu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Energy source'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: energy source
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

power source(nguồn điện, nguồn năng lượng)
fuel(nhiên liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Energy source'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'energy source' chỉ một nguồn cung cấp năng lượng có thể sử dụng được. Có thể là nguồn tự nhiên (như ánh sáng mặt trời, gió, nước) hoặc nguồn nhân tạo (như than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên, năng lượng hạt nhân). Sự khác biệt giữa 'energy source' và 'power source' là 'energy source' nhấn mạnh vào nguồn gốc của năng lượng, trong khi 'power source' nhấn mạnh vào khả năng cung cấp năng lượng để vận hành một thiết bị hoặc hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'+ of + something': Nguồn năng lượng của cái gì đó (ví dụ: 'The sun is a source of energy for the Earth.')
'+ from + something': Năng lượng đến từ cái gì đó (ví dụ: 'We obtain energy from fossil fuels.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Energy source'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, solar power is a fantastic energy source!
Ồ, năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tuyệt vời!
Phủ định
Gosh, coal is not a clean energy source!
Trời ơi, than đá không phải là một nguồn năng lượng sạch!
Nghi vấn
Hey, is wind a reliable energy source?
Này, gió có phải là một nguồn năng lượng đáng tin cậy không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Solar energy, a renewable energy source, helps reduce our carbon footprint.
Năng lượng mặt trời, một nguồn năng lượng tái tạo, giúp giảm lượng khí thải carbon của chúng ta.
Phủ định
Without a reliable energy source, like wind or solar, the town, facing a power outage, would be in darkness.
Nếu không có một nguồn năng lượng đáng tin cậy, như gió hoặc mặt trời, thị trấn, đối mặt với sự cố mất điện, sẽ chìm trong bóng tối.
Nghi vấn
Wind, solar, and hydropower, are they all viable energy sources for the future?
Năng lượng gió, mặt trời và thủy điện, có phải tất cả đều là những nguồn năng lượng khả thi cho tương lai không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Solar power is a clean energy source.
Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng sạch.
Phủ định
That factory is not using a renewable energy source.
Nhà máy đó không sử dụng nguồn năng lượng tái tạo.
Nghi vấn
Is wind energy a reliable energy source in this region?
Năng lượng gió có phải là một nguồn năng lượng đáng tin cậy ở khu vực này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)