energy source
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energy source'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguồn năng lượng, nơi hoặc vật mà từ đó có thể lấy được năng lượng.
Definition (English Meaning)
A thing or place from which energy can be obtained.
Ví dụ Thực tế với 'Energy source'
-
"Solar power is a clean energy source."
"Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng sạch."
-
"Wind energy is a renewable energy source."
"Năng lượng gió là một nguồn năng lượng tái tạo."
-
"The country is heavily dependent on imported energy sources."
"Đất nước này phụ thuộc nhiều vào các nguồn năng lượng nhập khẩu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Energy source'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: energy source
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Energy source'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'energy source' chỉ một nguồn cung cấp năng lượng có thể sử dụng được. Có thể là nguồn tự nhiên (như ánh sáng mặt trời, gió, nước) hoặc nguồn nhân tạo (như than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên, năng lượng hạt nhân). Sự khác biệt giữa 'energy source' và 'power source' là 'energy source' nhấn mạnh vào nguồn gốc của năng lượng, trong khi 'power source' nhấn mạnh vào khả năng cung cấp năng lượng để vận hành một thiết bị hoặc hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ of + something': Nguồn năng lượng của cái gì đó (ví dụ: 'The sun is a source of energy for the Earth.')
'+ from + something': Năng lượng đến từ cái gì đó (ví dụ: 'We obtain energy from fossil fuels.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Energy source'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, solar power is a fantastic energy source!
|
Ồ, năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tuyệt vời! |
| Phủ định |
Gosh, coal is not a clean energy source!
|
Trời ơi, than đá không phải là một nguồn năng lượng sạch! |
| Nghi vấn |
Hey, is wind a reliable energy source?
|
Này, gió có phải là một nguồn năng lượng đáng tin cậy không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Solar energy, a renewable energy source, helps reduce our carbon footprint.
|
Năng lượng mặt trời, một nguồn năng lượng tái tạo, giúp giảm lượng khí thải carbon của chúng ta. |
| Phủ định |
Without a reliable energy source, like wind or solar, the town, facing a power outage, would be in darkness.
|
Nếu không có một nguồn năng lượng đáng tin cậy, như gió hoặc mặt trời, thị trấn, đối mặt với sự cố mất điện, sẽ chìm trong bóng tối. |
| Nghi vấn |
Wind, solar, and hydropower, are they all viable energy sources for the future?
|
Năng lượng gió, mặt trời và thủy điện, có phải tất cả đều là những nguồn năng lượng khả thi cho tương lai không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Solar power is a clean energy source.
|
Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng sạch. |
| Phủ định |
That factory is not using a renewable energy source.
|
Nhà máy đó không sử dụng nguồn năng lượng tái tạo. |
| Nghi vấn |
Is wind energy a reliable energy source in this region?
|
Năng lượng gió có phải là một nguồn năng lượng đáng tin cậy ở khu vực này không? |