nuclear energy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuclear energy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năng lượng được giải phóng khi các nguyên tử bị tách ra hoặc hợp nhất, đặc biệt khi được sử dụng để sản xuất điện.
Definition (English Meaning)
Energy that is released when atoms are split or fused, especially when used to generate electricity.
Ví dụ Thực tế với 'Nuclear energy'
-
"Nuclear energy provides a significant portion of electricity in some countries."
"Năng lượng hạt nhân cung cấp một phần đáng kể lượng điện ở một số quốc gia."
-
"The debate over the safety of nuclear energy continues."
"Cuộc tranh luận về sự an toàn của năng lượng hạt nhân vẫn tiếp tục."
-
"Nuclear energy is a controversial source of electricity."
"Năng lượng hạt nhân là một nguồn điện gây tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nuclear energy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nuclear energy
- Adjective: nuclear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nuclear energy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến năng lượng từ phản ứng hạt nhân có kiểm soát, được sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân. Cần phân biệt với 'atomic energy' (năng lượng nguyên tử), một thuật ngữ rộng hơn đôi khi được dùng thay thế nhưng có thể bao gồm cả năng lượng từ vũ khí hạt nhân. 'Nuclear power' là một từ đồng nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'from' để chỉ nguồn gốc của năng lượng: 'energy from nuclear sources'. Ví dụ: 'We get a lot of energy from nuclear power plants.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuclear energy'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nuclear energy provides a significant portion of the country's electricity.
|
Năng lượng hạt nhân cung cấp một phần đáng kể điện năng của quốc gia. |
| Phủ định |
Many countries don't rely on nuclear energy due to safety concerns.
|
Nhiều quốc gia không dựa vào năng lượng hạt nhân vì lo ngại về an toàn. |
| Nghi vấn |
What are the main concerns surrounding nuclear energy?
|
Những mối lo ngại chính xung quanh năng lượng hạt nhân là gì? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country's nuclear energy policy is under review.
|
Chính sách năng lượng hạt nhân của quốc gia đang được xem xét. |
| Phủ định |
The company's nuclear energy investment isn't profitable yet.
|
Khoản đầu tư năng lượng hạt nhân của công ty vẫn chưa có lãi. |
| Nghi vấn |
Is the plant's nuclear energy production sufficient for the region?
|
Sản lượng năng lượng hạt nhân của nhà máy có đủ cho khu vực không? |