enervating
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enervating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó cảm thấy cạn kiệt năng lượng hoặc sức sống; làm suy yếu.
Definition (English Meaning)
Causing one to feel drained of energy or vitality; weakening.
Ví dụ Thực tế với 'Enervating'
-
"The humid weather was enervating."
"Thời tiết ẩm ướt làm cho người ta cảm thấy mệt mỏi, uể oải."
-
"The long flight was incredibly enervating."
"Chuyến bay dài vô cùng mệt mỏi."
-
"Dealing with bureaucracy can be enervating."
"Giải quyết các thủ tục hành chính có thể rất mệt mỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enervating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enervate
- Adjective: enervating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enervating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enervating' miêu tả một cái gì đó có tác động làm suy yếu, mất năng lượng cả về thể chất lẫn tinh thần. Nó thường dùng để chỉ những điều kiện, thời tiết, hoặc các tình huống gây ra sự mệt mỏi, uể oải. Khác với 'tiring' (gây mệt mỏi) chỉ sự mệt mỏi tạm thời sau hoạt động, 'enervating' ám chỉ sự suy yếu sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'enervating for' khi chỉ ai hoặc cái gì cảm thấy bị suy yếu. 'Enervating to' có thể dùng để chỉ hành động hoặc tình huống gây suy yếu, mặc dù cách dùng này ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enervating'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The oppressive heat, which was enervating everyone, made it hard to concentrate.
|
Cái nóng ngột ngạt, thứ đang làm mọi người kiệt sức, khiến cho việc tập trung trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
The treatment, which wasn't enervating at all, actually helped her regain her strength.
|
Phương pháp điều trị, cái mà hoàn toàn không làm cô ấy kiệt sức, thực ra đã giúp cô ấy lấy lại sức lực. |
| Nghi vấn |
Is it the humid climate, which is enervating you, that's causing your fatigue?
|
Có phải khí hậu ẩm ướt, thứ đang làm bạn kiệt sức, là nguyên nhân gây ra sự mệt mỏi của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To find the enervating heat exhausting is common during summer.
|
Việc cảm thấy cái nóng làm suy nhược cơ thể là điều phổ biến trong mùa hè. |
| Phủ định |
It's crucial not to let the enervating effects of stress overwhelm you.
|
Điều quan trọng là không để những ảnh hưởng làm suy nhược tinh thần của căng thẳng lấn át bạn. |
| Nghi vấn |
Why do you continue to let this enervating job drain your energy?
|
Tại sao bạn tiếp tục để công việc hao tổn sức lực này làm cạn kiệt năng lượng của bạn? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The humid weather was enervating.
|
Thời tiết ẩm ướt thật là làm cho mệt mỏi. |
| Phủ định |
The spa treatment didn't enervate her at all.
|
Liệu trình spa không làm cô ấy mệt mỏi chút nào. |
| Nghi vấn |
Does the thought of public speaking enervate you?
|
Ý nghĩ phải phát biểu trước công chúng có làm bạn mệt mỏi không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enervating heat made it difficult to concentrate.
|
Cái nóng làm suy nhược khiến việc tập trung trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
The cool breeze wasn't enervating at all; it was refreshing.
|
Ngọn gió mát không hề làm suy nhược; nó rất sảng khoái. |
| Nghi vấn |
Was the long journey enervating?
|
Chuyến đi dài có làm bạn mệt mỏi không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The humid weather was enervating everyone at the outdoor festival.
|
Thời tiết ẩm ướt đang làm mọi người kiệt sức tại lễ hội ngoài trời. |
| Phủ định |
She wasn't enervating herself by overworking; she was taking regular breaks.
|
Cô ấy đã không làm bản thân kiệt sức bằng cách làm việc quá sức; cô ấy đã nghỉ giải lao thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Was the constant noise enervating you during the exam?
|
Tiếng ồn liên tục có làm bạn kiệt sức trong suốt kỳ thi không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The humid weather had been enervating me all week, so I was glad when the rain finally came.
|
Thời tiết ẩm ướt đã làm tôi mệt mỏi cả tuần, vì vậy tôi rất vui khi trời cuối cùng cũng mưa. |
| Phủ định |
The constant noise had not enervated her because she was used to living in the city.
|
Tiếng ồn liên tục đã không làm cô ấy mệt mỏi vì cô ấy đã quen với việc sống ở thành phố. |
| Nghi vấn |
Had the long journey enervated them before they even arrived at their destination?
|
Liệu hành trình dài đã làm họ mệt mỏi trước khi họ đến đích chưa? |