cryptically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cryptically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bí ẩn và khó hiểu; với một ý nghĩa ẩn giấu hoặc mơ hồ.
Definition (English Meaning)
In a way that is mysterious and obscure; with a hidden or ambiguous meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Cryptically'
-
"He answered cryptically, avoiding a direct response."
"Anh ta trả lời một cách khó hiểu, tránh một câu trả lời trực tiếp."
-
"The message was worded cryptically, leaving us to guess its meaning."
"Thông điệp được diễn đạt một cách khó hiểu, khiến chúng tôi phải đoán ý nghĩa của nó."
-
"She smiled cryptically and refused to elaborate."
"Cô ấy mỉm cười một cách bí ẩn và từ chối giải thích thêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cryptically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: cryptically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cryptically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cryptically' thường được sử dụng để mô tả cách thức giao tiếp, viết lách hoặc hành động có chủ ý che giấu thông tin hoặc ý định. Nó khác với 'mysteriously' ở chỗ 'cryptically' ngụ ý một mục đích hoặc mã hóa thông tin, trong khi 'mysteriously' đơn giản chỉ ám chỉ điều gì đó khó hiểu hoặc không thể giải thích được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cryptically'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old professor has cryptically hinted at the location of the treasure.
|
Vị giáo sư già đã ám chỉ một cách khó hiểu về vị trí kho báu. |
| Phủ định |
She hasn't cryptically revealed her true feelings, leaving everyone guessing.
|
Cô ấy đã không tiết lộ một cách khó hiểu cảm xúc thật của mình, khiến mọi người phải đoán già đoán non. |
| Nghi vấn |
Has the company cryptically announced a potential merger?
|
Công ty đã thông báo một cách khó hiểu về một vụ sáp nhập tiềm năng phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's instructions were followed cryptically, leading to unexpected results.
|
Những chỉ dẫn của giám đốc công ty đã được tuân theo một cách khó hiểu, dẫn đến những kết quả bất ngờ. |
| Phủ định |
John and Mary's presentation wasn't delivered cryptically; it was straightforward and easy to understand.
|
Bài thuyết trình của John và Mary không được trình bày một cách khó hiểu; nó rất dễ hiểu và rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Was yesterday's speaker's message delivered cryptically, or did everyone understand it?
|
Thông điệp của diễn giả ngày hôm qua có được truyền đạt một cách khó hiểu hay mọi người đều hiểu nó? |