(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cryptically
C1

cryptically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khó hiểu một cách bí ẩn một cách tối nghĩa nói nước đôi nói úp mở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cryptically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bí ẩn và khó hiểu; với một ý nghĩa ẩn giấu hoặc mơ hồ.

Definition (English Meaning)

In a way that is mysterious and obscure; with a hidden or ambiguous meaning.

Ví dụ Thực tế với 'Cryptically'

  • "He answered cryptically, avoiding a direct response."

    "Anh ta trả lời một cách khó hiểu, tránh một câu trả lời trực tiếp."

  • "The message was worded cryptically, leaving us to guess its meaning."

    "Thông điệp được diễn đạt một cách khó hiểu, khiến chúng tôi phải đoán ý nghĩa của nó."

  • "She smiled cryptically and refused to elaborate."

    "Cô ấy mỉm cười một cách bí ẩn và từ chối giải thích thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cryptically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: cryptically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clearly(một cách rõ ràng)
explicitly(một cách tường minh)
plainly(một cách dễ hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

coded(được mã hóa)
secretive(kín đáo)
puzzling(gây khó hiểu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Cryptically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cryptically' thường được sử dụng để mô tả cách thức giao tiếp, viết lách hoặc hành động có chủ ý che giấu thông tin hoặc ý định. Nó khác với 'mysteriously' ở chỗ 'cryptically' ngụ ý một mục đích hoặc mã hóa thông tin, trong khi 'mysteriously' đơn giản chỉ ám chỉ điều gì đó khó hiểu hoặc không thể giải thích được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cryptically'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old professor has cryptically hinted at the location of the treasure.
Vị giáo sư già đã ám chỉ một cách khó hiểu về vị trí kho báu.
Phủ định
She hasn't cryptically revealed her true feelings, leaving everyone guessing.
Cô ấy đã không tiết lộ một cách khó hiểu cảm xúc thật của mình, khiến mọi người phải đoán già đoán non.
Nghi vấn
Has the company cryptically announced a potential merger?
Công ty đã thông báo một cách khó hiểu về một vụ sáp nhập tiềm năng phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company director's instructions were followed cryptically, leading to unexpected results.
Những chỉ dẫn của giám đốc công ty đã được tuân theo một cách khó hiểu, dẫn đến những kết quả bất ngờ.
Phủ định
John and Mary's presentation wasn't delivered cryptically; it was straightforward and easy to understand.
Bài thuyết trình của John và Mary không được trình bày một cách khó hiểu; nó rất dễ hiểu và rõ ràng.
Nghi vấn
Was yesterday's speaker's message delivered cryptically, or did everyone understand it?
Thông điệp của diễn giả ngày hôm qua có được truyền đạt một cách khó hiểu hay mọi người đều hiểu nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)