(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enlargement
B2

enlargement

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự mở rộng sự khuếch đại sự phóng to bản phóng to
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enlargement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm cho cái gì đó lớn hơn.

Definition (English Meaning)

The act or process of making something larger.

Ví dụ Thực tế với 'Enlargement'

  • "The enlargement of the photograph revealed new details."

    "Việc phóng to bức ảnh đã tiết lộ những chi tiết mới."

  • "The enlargement of the company's market share is a positive sign."

    "Sự mở rộng thị phần của công ty là một dấu hiệu tích cực."

  • "The doctor recommended an enlargement of the X-ray for a closer examination."

    "Bác sĩ đề nghị phóng to phim X-quang để kiểm tra kỹ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enlargement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enlargement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expansion(sự mở rộng)
increase(sự tăng lên)
extension(sự kéo dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

reduction(sự giảm)
decrease(sự suy giảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enlargement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enlargement' thường được sử dụng để chỉ sự tăng kích thước về mặt vật lý, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, ví dụ như sự mở rộng quyền lực hoặc ảnh hưởng. Cần phân biệt với 'expansion', từ này thường được dùng để chỉ sự lan rộng hoặc phát triển về phạm vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'enlargement of' để chỉ sự tăng kích thước của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The enlargement of the picture'. Sử dụng 'enlargement in' khi nói về mức độ tăng lên, ví dụ 'an enlargement in size'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enlargement'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gallery displayed the artist's latest work: an enlargement of a single flower, capturing its intricate details.
Phòng trưng bày trưng bày tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ: một bức ảnh phóng to của một bông hoa duy nhất, ghi lại những chi tiết phức tạp của nó.
Phủ định
The photo wasn't what I expected: it wasn't an enlargement, but rather a small, unedited print.
Bức ảnh không như tôi mong đợi: nó không phải là ảnh phóng to, mà là một bản in nhỏ, chưa chỉnh sửa.
Nghi vấn
Is this picture an enlargement: a blown-up version of the original, or is it the original size?
Đây có phải là ảnh phóng to không: một phiên bản lớn hơn của bản gốc, hay là kích thước gốc?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the museum will have completed the enlargement of its main gallery.
Đến năm sau, viện bảo tàng sẽ hoàn thành việc mở rộng phòng trưng bày chính của nó.
Phủ định
By the time the conference starts, they won't have discussed the enlargement plans in detail.
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, họ sẽ chưa thảo luận chi tiết về các kế hoạch mở rộng.
Nghi vấn
Will the city council have approved the enlargement project by the end of the month?
Hội đồng thành phố sẽ phê duyệt dự án mở rộng vào cuối tháng chứ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has announced an enlargement of its research department.
Công ty đã thông báo về việc mở rộng bộ phận nghiên cứu của mình.
Phủ định
The city council has not approved the enlargement of the park yet.
Hội đồng thành phố vẫn chưa phê duyệt việc mở rộng công viên.
Nghi vấn
Has the enlargement of the photo been completed?
Việc phóng to bức ảnh đã hoàn thành chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)