magnification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phóng đại; quá trình phóng đại; trạng thái được phóng đại.
Definition (English Meaning)
The act or process of magnifying; the state of being magnified.
Ví dụ Thực tế với 'Magnification'
-
"The magnification of the microscope allowed the scientist to see the bacteria clearly."
"Độ phóng đại của kính hiển vi cho phép nhà khoa học nhìn thấy vi khuẩn một cách rõ ràng."
-
"The magnification of the telescope was not sufficient to see the distant galaxy clearly."
"Độ phóng đại của kính thiên văn không đủ để nhìn rõ thiên hà ở xa."
-
"At high magnification, the cells appeared distorted."
"Ở độ phóng đại cao, các tế bào trông bị biến dạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magnification
- Verb: magnify
- Adjective: magnificent (liên quan gián tiếp về nghĩa 'làm lớn', nhưng nghĩa chính là 'tráng lệ')
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Magnification thường được sử dụng để chỉ sự tăng kích thước biểu kiến của một vật thể, thường thông qua việc sử dụng các dụng cụ quang học như kính hiển vi hoặc kính lúp. Nó khác với 'enlargement', có thể ám chỉ việc tăng kích thước vật lý thực tế của một vật thể (ví dụ, in ảnh lớn hơn). Trong khoa học, magnification thường được đo bằng hệ số (ví dụ, 10x magnification).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Magnification of' được dùng để chỉ đối tượng được phóng đại. Ví dụ: 'The magnification of the image.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.