expansion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expansion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển về quy mô, phạm vi hoặc số lượng.
Definition (English Meaning)
The action of becoming larger or more extensive.
Ví dụ Thực tế với 'Expansion'
-
"The expansion of the city has led to increased traffic congestion."
"Sự mở rộng của thành phố đã dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông gia tăng."
-
"The company is planning an expansion of its operations into Asia."
"Công ty đang lên kế hoạch mở rộng hoạt động sang châu Á."
-
"The expansion of the universe is a key concept in cosmology."
"Sự giãn nở của vũ trụ là một khái niệm quan trọng trong vũ trụ học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expansion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expansion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Expansion thường chỉ sự gia tăng về kích thước, phạm vi, tầm ảnh hưởng hoặc quy mô của một cái gì đó. Nó có thể ám chỉ sự tăng trưởng tự nhiên hoặc một hành động có chủ ý để làm cho một cái gì đó lớn hơn. Khác với 'extension' (sự kéo dài), 'expansion' nhấn mạnh vào sự tăng trưởng về quy mô, không chỉ về chiều dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Expansion of' được dùng để chỉ sự mở rộng của một cái gì đó (ví dụ: expansion of the company). 'Expansion in' được dùng để chỉ sự mở rộng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: expansion in the market). 'Expansion into' được dùng để chỉ sự mở rộng sang một khu vực hoặc thị trường mới (ví dụ: expansion into new territories).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expansion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.