(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unenlightened
C1

unenlightened

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu hiểu biết u mê thiển cận tăm tối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unenlightened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu hiểu biết, kiến thức hoặc nhận thức; ngu dốt hoặc thiếu thông tin.

Definition (English Meaning)

Lacking in understanding, knowledge, or awareness; ignorant or uninformed.

Ví dụ Thực tế với 'Unenlightened'

  • "His unenlightened views on women's rights are outdated."

    "Quan điểm thiển cận của anh ấy về quyền phụ nữ đã lỗi thời."

  • "The dictator ruled with unenlightened policies that oppressed the people."

    "Nhà độc tài cai trị bằng các chính sách thiển cận, áp bức người dân."

  • "Many people remain unenlightened about the dangers of smoking."

    "Nhiều người vẫn còn thiếu hiểu biết về những nguy hiểm của việc hút thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unenlightened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unenlightened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ignorant(ngu dốt, thiếu hiểu biết)
uninformed(thiếu thông tin)
benighted(u tối, lạc hậu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Xã hội học Quan điểm cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Unenlightened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unenlightened' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc nhận thức về một vấn đề nào đó, thường là về mặt đạo đức, trí tuệ hoặc tinh thần. Nó mạnh hơn 'ignorant' một chút, vì nó ngụ ý một sự thiếu sót có thể khắc phục được thông qua giáo dục hoặc kinh nghiệm. So sánh với 'ignorant' (thiếu hiểu biết nói chung), 'naive' (ngây thơ, thiếu kinh nghiệm sống), và 'uninformed' (thiếu thông tin cụ thể).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

‘unenlightened about/on’: đề cập đến chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể mà người đó thiếu hiểu biết. Ví dụ: 'He is unenlightened about modern art.' (Anh ta thiếu hiểu biết về nghệ thuật hiện đại.) 'They are unenlightened on the topic of climate change.' (Họ thiếu hiểu biết về chủ đề biến đổi khí hậu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unenlightened'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)