unenlightened
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unenlightened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu hiểu biết, kiến thức hoặc nhận thức; ngu dốt hoặc thiếu thông tin.
Definition (English Meaning)
Lacking in understanding, knowledge, or awareness; ignorant or uninformed.
Ví dụ Thực tế với 'Unenlightened'
-
"His unenlightened views on women's rights are outdated."
"Quan điểm thiển cận của anh ấy về quyền phụ nữ đã lỗi thời."
-
"The dictator ruled with unenlightened policies that oppressed the people."
"Nhà độc tài cai trị bằng các chính sách thiển cận, áp bức người dân."
-
"Many people remain unenlightened about the dangers of smoking."
"Nhiều người vẫn còn thiếu hiểu biết về những nguy hiểm của việc hút thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unenlightened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unenlightened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unenlightened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unenlightened' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc nhận thức về một vấn đề nào đó, thường là về mặt đạo đức, trí tuệ hoặc tinh thần. Nó mạnh hơn 'ignorant' một chút, vì nó ngụ ý một sự thiếu sót có thể khắc phục được thông qua giáo dục hoặc kinh nghiệm. So sánh với 'ignorant' (thiếu hiểu biết nói chung), 'naive' (ngây thơ, thiếu kinh nghiệm sống), và 'uninformed' (thiếu thông tin cụ thể).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘unenlightened about/on’: đề cập đến chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể mà người đó thiếu hiểu biết. Ví dụ: 'He is unenlightened about modern art.' (Anh ta thiếu hiểu biết về nghệ thuật hiện đại.) 'They are unenlightened on the topic of climate change.' (Họ thiếu hiểu biết về chủ đề biến đổi khí hậu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unenlightened'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.