enmity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enmity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thù hằn sâu sắc; trạng thái là kẻ thù.
Definition (English Meaning)
Deep-seated hatred; state of being an enemy.
Ví dụ Thực tế với 'Enmity'
-
"There was a long-standing enmity between the two families."
"Có một mối thù hằn lâu đời giữa hai gia đình."
-
"The deep-seated enmity prevented any possibility of reconciliation."
"Mối thù hằn sâu sắc đã ngăn cản mọi khả năng hòa giải."
-
"The two countries have a history of enmity."
"Hai quốc gia có một lịch sử thù địch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enmity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enmity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enmity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Enmity biểu thị một sự thù địch sâu sắc và kéo dài, thường xuất phát từ sự khác biệt về quan điểm, lợi ích hoặc kinh nghiệm. Nó mạnh hơn sự không thích đơn thuần (dislike) hoặc sự hận thù tạm thời (resentment). Enmity ngụ ý một mối quan hệ đối địch và có thể dẫn đến hành động thù địch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **Enmity between:** Thường được sử dụng để mô tả sự thù hằn giữa hai hoặc nhiều bên (cá nhân, nhóm, quốc gia).
- **Enmity towards:** Chỉ sự thù hằn hướng về một đối tượng cụ thể.
- **Enmity with:** Tương tự như 'enmity between', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào mối quan hệ đối địch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enmity'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their long-standing business rivalry fostered a deep enmity between the two companies.
|
Sự cạnh tranh kinh doanh lâu dài của họ đã tạo ra một mối thù sâu sắc giữa hai công ty. |
| Phủ định |
Why wasn't the enmity between the families resolved sooner?
|
Tại sao mối thù giữa các gia đình không được giải quyết sớm hơn? |
| Nghi vấn |
What caused such intense enmity between the two political factions?
|
Điều gì đã gây ra mối thù hằn gay gắt giữa hai phe phái chính trị như vậy? |