(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amity
C1

amity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình hữu nghị sự hòa hảo quan hệ hữu nghị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mối quan hệ hữu nghị, hòa hảo.

Definition (English Meaning)

A friendly relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Amity'

  • "The two countries signed a treaty of amity."

    "Hai nước đã ký một hiệp ước hữu nghị."

  • "The club promotes amity among its members."

    "Câu lạc bộ thúc đẩy tình hữu nghị giữa các thành viên."

  • "The project aims to foster amity and cooperation between the two communities."

    "Dự án này nhằm mục đích thúc đẩy tình hữu nghị và hợp tác giữa hai cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: amity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

friendship(tình bạn)
cordiality(sự thân ái)
harmony(sự hòa hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Amity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amity' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, ngoại giao hoặc các mối quan hệ chính thức giữa các quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân. Nó nhấn mạnh sự hợp tác và hiểu biết lẫn nhau. Khác với 'friendship' (tình bạn) mang tính cá nhân và cảm xúc, 'amity' mang tính trang trọng và tập trung vào sự tôn trọng và lợi ích chung. 'Goodwill' (thiện chí) là một khái niệm liên quan nhưng chỉ trạng thái sẵn sàng hòa hợp, trong khi 'amity' chỉ mối quan hệ thực tế đang tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

'Amity with' thường được dùng để chỉ mối quan hệ hữu nghị với một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'Amity with our neighbors is crucial.' ('Hữu nghị với những người hàng xóm là rất quan trọng.') 'Amity between' thường dùng để chỉ mối quan hệ hữu nghị giữa hai hoặc nhiều quốc gia, tổ chức. Ví dụ: 'The treaty fostered amity between the two nations.' ('Hiệp ước thúc đẩy tình hữu nghị giữa hai quốc gia.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amity'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If countries fostered more amity, there would be fewer wars.
Nếu các quốc gia vun đắp thêm tình hữu nghị, sẽ có ít chiến tranh hơn.
Phủ định
If they didn't value amity, they wouldn't bother trying to negotiate a peace treaty.
Nếu họ không coi trọng tình hữu nghị, họ sẽ không bận tâm cố gắng đàm phán một hiệp ước hòa bình.
Nghi vấn
Would the world be a better place if there were more amity between nations?
Thế giới có tốt đẹp hơn không nếu có nhiều tình hữu nghị hơn giữa các quốc gia?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two nations have maintained amity for many years.
Hai quốc gia đã duy trì tình hữu nghị trong nhiều năm.
Phủ định
They haven't always shown amity towards each other.
Họ không phải lúc nào cũng thể hiện sự thân thiện với nhau.
Nghi vấn
Has there always been amity between the neighboring communities?
Đã luôn có tình hữu nghị giữa các cộng đồng lân cận hay chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The neighboring countries used to show amity towards each other before the conflict.
Các quốc gia láng giềng từng thể hiện tình hữu nghị với nhau trước cuộc xung đột.
Phủ định
They didn't use to have amity with their rivals, but now they are trying to build bridges.
Họ đã không từng có tình hữu nghị với các đối thủ của họ, nhưng bây giờ họ đang cố gắng xây dựng cầu nối.
Nghi vấn
Did the two leaders use to demonstrate amity during their meetings?
Có phải hai nhà lãnh đạo đã từng thể hiện tình hữu nghị trong các cuộc gặp của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)