(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ augment
B2

augment

verb

Nghĩa tiếng Việt

tăng cường bổ sung làm tăng thêm nâng cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Augment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho (cái gì đó) lớn hơn bằng cách thêm vào; tăng lên, bổ sung.

Definition (English Meaning)

To make (something) greater by adding to it; increase.

Ví dụ Thực tế với 'Augment'

  • "He augmented his summer income by painting houses."

    "Anh ấy đã tăng thêm thu nhập mùa hè của mình bằng cách sơn nhà."

  • "The hospital uses computer graphics to augment MRI scans."

    "Bệnh viện sử dụng đồ họa máy tính để tăng cường hình ảnh quét MRI."

  • "We need to augment the police force."

    "Chúng ta cần tăng cường lực lượng cảnh sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Augment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: augment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

increase(tăng lên)
supplement(bổ sung) enhance(nâng cao)
expand(mở rộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

decrease(giảm bớt)
diminish(thu nhỏ)
reduce(giảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Augment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'augment' thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng về số lượng, kích thước, mức độ hoặc giá trị của một cái gì đó. Nó thường mang ý nghĩa cải thiện hoặc hoàn thiện bằng cách bổ sung thêm. So với 'increase', 'augment' có sắc thái trang trọng hơn và thường ám chỉ một sự bổ sung có tính chất chiến lược hoặc có chủ ý. Ví dụ, 'increase' có thể chỉ sự tăng trưởng tự nhiên, trong khi 'augment' thường liên quan đến một hành động chủ động để làm cho cái gì đó tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Augment with: Thêm vào cái gì đó với mục đích cải thiện. Ví dụ: Augment the diet with vitamins.
Augment by: Tăng lên bằng cách nào đó. Ví dụ: Augment the team by hiring new members.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Augment'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, which sought to augment its profits, launched a new marketing campaign.
Công ty, nơi mà đã tìm cách gia tăng lợi nhuận, đã khởi động một chiến dịch marketing mới.
Phủ định
The software update, which did not augment the system's performance as expected, was rolled back.
Bản cập nhật phần mềm, mà không gia tăng hiệu suất hệ thống như mong đợi, đã bị hoàn lại.
Nghi vấn
Did the new features, which were intended to augment user engagement, actually have a positive effect?
Những tính năng mới, mà được dự định để tăng cường sự tương tác của người dùng, có thực sự có một hiệu ứng tích cực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)