(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ensnarement
C1

ensnarement

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự gài bẫy sự mắc bẫy sự trói buộc mạng lưới lừa đảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ensnarement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động bắt giữ hoặc gài bẫy ai đó, thường là trong một tình huống mà họ khó có thể trốn thoát.

Definition (English Meaning)

The action of catching or trapping someone, often in a situation from which they cannot easily escape.

Ví dụ Thực tế với 'Ensnarement'

  • "The investigation revealed a complex web of ensnarement designed to defraud investors."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ một mạng lưới gài bẫy phức tạp được thiết kế để lừa đảo các nhà đầu tư."

  • "The company was accused of using deceptive tactics for customer ensnarement."

    "Công ty bị cáo buộc sử dụng các chiến thuật lừa đảo để gài bẫy khách hàng."

  • "The cult leader used psychological ensnarement to control his followers."

    "Kẻ cầm đầu giáo phái đã sử dụng sự gài bẫy tâm lý để kiểm soát những người theo dõi hắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ensnarement'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

entrapment(sự gài bẫy)
snare(bẫy)
lure(mồi nhử)

Trái nghĩa (Antonyms)

liberation(sự giải phóng)
freedom(sự tự do)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Ensnarement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ensnarement' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng mưu mẹo, lừa dối hoặc quyền lực để kiểm soát hoặc bẫy một ai đó. Nó có thể dùng trong ngữ cảnh pháp luật, tâm lý học hoặc các tình huống đời thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

‘Ensnarement in’ thường được sử dụng để mô tả việc ai đó bị mắc kẹt trong một hệ thống, mạng lưới hoặc tình huống phức tạp. ‘Ensnarement into’ mô tả hành động dẫn dụ ai đó vào một tình huống bẫy rập.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ensnarement'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer said that the police used ensnarement tactics to trap the suspect.
Luật sư nói rằng cảnh sát đã sử dụng chiến thuật gài bẫy để bẫy nghi phạm.
Phủ định
She told me that she did not want to be ensnared in their complicated web of deceit.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không muốn bị mắc kẹt trong mạng lưới lừa dối phức tạp của họ.
Nghi vấn
The journalist asked if the investigation would reveal any cases of entrapment.
Nhà báo hỏi liệu cuộc điều tra có tiết lộ bất kỳ trường hợp gài bẫy nào không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)