enso cold phase
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enso cold phase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn của Dao động Nam (ENSO) El Niño được đặc trưng bởi nhiệt độ bề mặt biển lạnh hơn mức trung bình ở trung tâm và phía đông Thái Bình Dương nhiệt đới.
Definition (English Meaning)
A phase of the El Niño-Southern Oscillation (ENSO) characterized by cooler-than-average sea surface temperatures in the central and eastern tropical Pacific Ocean.
Ví dụ Thực tế với 'Enso cold phase'
-
"The enso cold phase is predicted to bring wetter conditions to Southeast Asia."
"Pha lạnh ENSO được dự đoán sẽ mang lại điều kiện ẩm ướt hơn cho Đông Nam Á."
-
"During the enso cold phase, many regions experience drought."
"Trong pha lạnh ENSO, nhiều khu vực trải qua hạn hán."
-
"Scientists are studying the impact of the current enso cold phase on global climate patterns."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của pha lạnh ENSO hiện tại đối với các kiểu khí hậu toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enso cold phase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phase
- Adjective: cold, enso
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enso cold phase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một thuật ngữ khoa học được sử dụng để mô tả một pha cụ thể của ENSO, một kiểu thời tiết tự nhiên xảy ra ở Thái Bình Dương. Nó thường được gọi là 'La Niña'. Pha lạnh này có thể gây ra các kiểu thời tiết khác nhau trên toàn thế giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The 'enso cold phase' is a specific 'phase of' the ENSO cycle.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enso cold phase'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.