enterprise software
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enterprise software'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần mềm được sử dụng bởi các tổ chức và doanh nghiệp lớn để quản lý các hoạt động, dữ liệu và thông tin.
Definition (English Meaning)
Software used by large organizations and businesses to manage operations, data, and information.
Ví dụ Thực tế với 'Enterprise software'
-
"The company implemented new enterprise software to streamline its operations."
"Công ty đã triển khai phần mềm doanh nghiệp mới để hợp lý hóa các hoạt động của mình."
-
"Choosing the right enterprise software is crucial for a company's success."
"Việc lựa chọn phần mềm doanh nghiệp phù hợp là rất quan trọng cho sự thành công của một công ty."
-
"Our IT department is responsible for maintaining all enterprise software."
"Bộ phận CNTT của chúng tôi chịu trách nhiệm bảo trì tất cả phần mềm doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enterprise software'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enterprise software
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enterprise software'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Enterprise software thường bao gồm các hệ thống phức tạp như ERP (Enterprise Resource Planning - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp), CRM (Customer Relationship Management - Quản lý quan hệ khách hàng), SCM (Supply Chain Management - Quản lý chuỗi cung ứng), và các ứng dụng quản lý khác. Nó khác với phần mềm cá nhân (ví dụ: phần mềm soạn thảo văn bản) ở quy mô, độ phức tạp và khả năng tích hợp với nhiều hệ thống khác nhau. 'Enterprise' ở đây nhấn mạnh đối tượng sử dụng là các tổ chức, doanh nghiệp lớn, đòi hỏi phần mềm có khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu và hỗ trợ nhiều người dùng cùng lúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Enterprise software *for* managing...' (phần mềm doanh nghiệp *cho* việc quản lý...). 'Enterprise software *in* the cloud...' (phần mềm doanh nghiệp *trên* đám mây...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enterprise software'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.