software
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Software'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần mềm; các chương trình và thông tin vận hành khác được sử dụng bởi một máy tính.
Definition (English Meaning)
The programs and other operating information used by a computer.
Ví dụ Thực tế với 'Software'
-
"The company develops software for managing customer relationships."
"Công ty phát triển phần mềm để quản lý quan hệ khách hàng."
-
"This software is designed to be user-friendly."
"Phần mềm này được thiết kế để thân thiện với người dùng."
-
"We need to update the software on all the computers."
"Chúng ta cần cập nhật phần mềm trên tất cả các máy tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Software'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: software
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Software'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Software là một thuật ngữ chung bao gồm tất cả các chương trình máy tính, trái ngược với phần cứng (hardware) là các thành phần vật lý của máy tính. Nó bao gồm các ứng dụng (applications) như trình duyệt web, trình xử lý văn bản, và hệ điều hành (operating systems) như Windows, macOS, Linux. 'Firmware' là một loại phần mềm đặc biệt được nhúng vào phần cứng và thường không được người dùng cuối sửa đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Software for': Dùng để chỉ phần mềm được thiết kế cho mục đích cụ thể hoặc cho một hệ điều hành cụ thể. Ví dụ: 'Software for image editing'.
- 'Software on': Dùng để chỉ phần mềm được cài đặt hoặc chạy trên một thiết bị hoặc hệ điều hành. Ví dụ: 'Software on my laptop'.
- 'Software with': Dùng để chỉ phần mềm đi kèm với một tính năng hoặc khả năng cụ thể. Ví dụ: 'Software with encryption capabilities'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Software'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the computer has the correct software, it runs efficiently.
|
Nếu máy tính có phần mềm phù hợp, nó sẽ chạy hiệu quả. |
| Phủ định |
If the software is not updated regularly, it doesn't protect against new viruses.
|
Nếu phần mềm không được cập nhật thường xuyên, nó sẽ không bảo vệ chống lại các loại virus mới. |
| Nghi vấn |
If I install this software, does it require a lot of memory?
|
Nếu tôi cài đặt phần mềm này, nó có đòi hỏi nhiều bộ nhớ không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is currently developing new software to improve customer service.
|
Công ty hiện đang phát triển phần mềm mới để cải thiện dịch vụ khách hàng. |
| Phủ định |
We are not installing the new software on all computers at the same time.
|
Chúng tôi không cài đặt phần mềm mới trên tất cả các máy tính cùng một lúc. |
| Nghi vấn |
Is the development team still working on debugging the software?
|
Nhóm phát triển có còn đang làm việc để gỡ lỗi phần mềm không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's software is constantly being updated to meet the evolving needs of its users.
|
Phần mềm của công ty liên tục được cập nhật để đáp ứng nhu cầu ngày càng phát triển của người dùng. |
| Phủ định |
The software's security features aren't as robust as they should be, leaving the system vulnerable to attacks.
|
Các tính năng bảo mật của phần mềm không mạnh mẽ như mong đợi, khiến hệ thống dễ bị tấn công. |
| Nghi vấn |
Is the developer's software compatible with the latest operating system?
|
Phần mềm của nhà phát triển có tương thích với hệ điều hành mới nhất không? |