(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enterprising
B2

enterprising

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tinh thần kinh doanh tháo vát năng động dám nghĩ dám làm mạnh dạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enterprising'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện sự chủ động và tháo vát.

Definition (English Meaning)

Having or showing initiative and resourcefulness.

Ví dụ Thực tế với 'Enterprising'

  • "The enterprising young woman started her own business."

    "Người phụ nữ trẻ tháo vát đã bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình."

  • "She is an enterprising student who is always looking for new opportunities."

    "Cô ấy là một sinh viên năng động, luôn tìm kiếm những cơ hội mới."

  • "The company is known for its enterprising approach to problem-solving."

    "Công ty được biết đến với cách tiếp cận giải quyết vấn đề đầy sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enterprising'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: enterprising
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Enterprising'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enterprising' mang ý nghĩa tích cực, chỉ những người sẵn sàng chấp nhận rủi ro và nỗ lực để đạt được thành công. Nó khác với 'ambitious' ở chỗ tập trung vào phương pháp tiếp cận sáng tạo và thực tế, hơn là chỉ khao khát quyền lực hay danh vọng. So với 'resourceful', 'enterprising' nhấn mạnh hơn vào việc tạo ra cơ hội mới chứ không chỉ đơn thuần là tận dụng những gì đã có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enterprising'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she's an enterprising young woman!
Ồ, cô ấy là một phụ nữ trẻ đầy tinh thần kinh doanh!
Phủ định
Well, he wasn't very enterprising, was he?
Chà, anh ấy không thực sự có tinh thần kinh doanh, phải không?
Nghi vấn
Oh, is she really that enterprising?
Ồ, cô ấy thực sự có tinh thần kinh doanh đến vậy sao?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Always seeking new challenges, the enterprising student started a successful online business.
Luôn tìm kiếm những thử thách mới, sinh viên có tinh thần kinh doanh này đã bắt đầu một công việc kinh doanh trực tuyến thành công.
Phủ định
Not lacking in ambition but perhaps a bit short on planning, the project was not as enterprising as it could have been.
Không thiếu tham vọng nhưng có lẽ hơi thiếu kế hoạch, dự án này không mang tính kinh doanh như lẽ ra nó có thể.
Nghi vấn
Given the risks involved, was the entrepreneur's decision, though bold, really that enterprising?
Với những rủi ro liên quan, liệu quyết định của doanh nhân, dù táo bạo, có thực sự mang tính kinh doanh đến vậy không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she is enterprising, she will start her own business.
Nếu cô ấy tháo vát, cô ấy sẽ bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình.
Phủ định
If they aren't enterprising, they won't succeed in such a competitive market.
Nếu họ không có tính tháo vát, họ sẽ không thành công trong một thị trường cạnh tranh như vậy.
Nghi vấn
Will the company be more successful if it hires more enterprising employees?
Liệu công ty có thành công hơn nếu thuê thêm những nhân viên tháo vát hơn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is being very enterprising with her new business venture.
Cô ấy đang rất tháo vát với dự án kinh doanh mới của mình.
Phủ định
They are not being very enterprising in finding new solutions to the problem.
Họ không thực sự tháo vát trong việc tìm kiếm các giải pháp mới cho vấn đề.
Nghi vấn
Is he being enterprising enough to take on this challenging project?
Anh ấy có đủ tháo vát để đảm nhận dự án đầy thách thức này không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is as enterprising as her older brother.
Cô ấy tháo vát như anh trai mình.
Phủ định
He is less enterprising than his colleagues in starting new ventures.
Anh ấy ít tháo vát hơn các đồng nghiệp của mình trong việc khởi nghiệp.
Nghi vấn
Is she the most enterprising student in the class?
Cô ấy có phải là sinh viên tháo vát nhất trong lớp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)