(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enthronement
C1

enthronement

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lễ lên ngôi lễ đăng quang lễ tấn phong (cho các chức sắc tôn giáo)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enthronement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc nghi lễ chính thức đặt một quốc vương hoặc nhân vật cấp cao khác lên ngai vàng, biểu thị sự lên ngôi hoặc quyền lực của họ.

Definition (English Meaning)

The act or ceremony of formally placing a monarch or other high-ranking figure on a throne, signifying their accession to power or authority.

Ví dụ Thực tế với 'Enthronement'

  • "The enthronement of the new emperor was a grand and solemn occasion."

    "Lễ lên ngôi của hoàng đế mới là một dịp trọng đại và trang nghiêm."

  • "The Pope's enthronement took place at St. Peter's Basilica."

    "Lễ tấn phong của Giáo hoàng diễn ra tại Vương cung thánh đường Thánh Phêrô."

  • "The ancient kingdom celebrated the enthronement with days of feasting and festivities."

    "Vương quốc cổ đại đã ăn mừng lễ lên ngôi với nhiều ngày yến tiệc và lễ hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enthronement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enthronement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coronation(lễ đăng quang)
installation(lễ nhậm chức, lễ tấn phong)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

throne(ngai vàng)
monarch(quốc vương)
reign(triều đại, sự trị vì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Enthronement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enthronement' mang sắc thái trang trọng và thường gắn liền với các nghi lễ truyền thống, tôn giáo hoặc chính trị. Nó khác với 'coronation' (lễ đăng quang) ở chỗ tập trung vào hành động ngồi lên ngai vàng, trong khi 'coronation' nhấn mạnh việc đội vương miện. 'Installation' có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không nhất thiết liên quan đến ngai vàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Enthronement of' được dùng để chỉ người hoặc vật được tôn lên ngôi vị. Ví dụ: 'The enthronement of the new king'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enthronement'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the political climate were more stable, the enthronement ceremony would be a grander affair.
Nếu tình hình chính trị ổn định hơn, lễ đăng quang sẽ là một sự kiện trọng đại hơn.
Phủ định
If the king didn't insist on tradition, the enthronement wouldn't be such a long and complex process.
Nếu nhà vua không khăng khăng giữ truyền thống, lễ đăng quang sẽ không phải là một quá trình dài và phức tạp như vậy.
Nghi vấn
Would the public be more excited about the enthronement if it were televised?
Công chúng có hào hứng hơn về lễ đăng quang nếu nó được truyền hình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)