accession
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accession'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gia nhập, sự tiếp cận, sự đạt được; đặc biệt, sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự bắt đầu một triều đại.
Definition (English Meaning)
The act of acceding or arriving; attainment; entrance; especially, the act of coming to a throne or high office; the commencement of a reign.
Ví dụ Thực tế với 'Accession'
-
"Queen Elizabeth II's accession to the throne occurred in 1952."
"Nữ hoàng Elizabeth II lên ngôi vào năm 1952."
-
"The country's accession to the trade agreement was a major step forward."
"Việc quốc gia gia nhập hiệp định thương mại là một bước tiến lớn."
-
"The library meticulously documents the accession of each new book."
"Thư viện ghi chép tỉ mỉ việc bổ sung mỗi cuốn sách mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accession'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accession
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accession'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accession' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và lịch sử để chỉ sự lên ngôi của một vị vua, nữ hoàng hoặc tổng thống. Nó cũng có thể đề cập đến việc một quốc gia gia nhập một tổ chức quốc tế hoặc hiệp ước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'to', 'accession to' có nghĩa là sự gia nhập hoặc đồng ý với một cái gì đó, ví dụ: 'accession to the throne' (lên ngôi), 'accession to the European Union' (gia nhập Liên minh Châu Âu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accession'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.