(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entitle
B2

entitle

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cho quyền đặt tên có quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entitle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho ai đó quyền làm gì hoặc có được thứ gì.

Definition (English Meaning)

To give someone the right to do or have something.

Ví dụ Thực tế với 'Entitle'

  • "Having worked there for ten years entitles her to a pension."

    "Làm việc ở đó mười năm cho cô ấy quyền hưởng lương hưu."

  • "All full-time employees are entitled to health insurance."

    "Tất cả nhân viên toàn thời gian đều có quyền tham gia bảo hiểm y tế."

  • "What do you plan to entitle your new book?"

    "Bạn định đặt tên cho cuốn sách mới của bạn là gì?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entitle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

right(quyền)
privilege(đặc quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Entitle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'entitle' thường được sử dụng để chỉ việc trao quyền một cách chính thức hoặc theo quy định. Nó khác với 'allow' (cho phép) ở chỗ 'entitle' hàm ý có quyền hợp pháp hoặc được quy định, trong khi 'allow' chỉ đơn giản là cho phép làm gì đó mà không nhất thiết có quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'entitle to': Cho ai đó quyền đối với cái gì. Ví dụ: 'This ticket entitles you to a free meal.' (Vé này cho bạn quyền được ăn miễn phí.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entitle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)